VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 15/12/2024 13:00
SVĐ: Antalya Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.05 3.50 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.80 1.0 0.90
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Baran Ali Gezek
-
Đang cập nhật
Erdoğan Yeşilyurt
37’ -
Kenan Pirić
Sander van de Streek
45’ -
60’
Đang cập nhật
Mehdi Bourabia
-
64’
Baran Ali Gezek
Duckens Nazon
-
71’
Stéphane Bahoken
Yaw Ackah
-
Erdoğan Yeşilyurt
Soner Dikmen
74’ -
Sander van de Streek
R. Safouri
76’ -
77’
Đang cập nhật
Gökhan Sazdağı
-
Erdoğan Yeşilyurt
Abdurrahim Dursun
84’ -
87’
Mehdi Bourabia
Talha Sariarslan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
51%
49%
2
1
13
17
455
430
10
6
4
2
0
4
Antalyaspor Kayserispor
Antalyaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexsandro de Souza
4-2-3-1 Kayserispor
Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu
10
Sam Larsson
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
17
Erdoğan Yeşilyurt
17
Erdoğan Yeşilyurt
2
Thalisson Kelven
2
Thalisson Kelven
2
Thalisson Kelven
22
Sander van de Streek
70
Aylton Boa Morte
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
13
Stéphane Bahoken
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Larsson Tiền vệ |
53 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Erdoğan Yeşilyurt Hậu vệ |
49 | 3 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Thalisson Kelven Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Adolfo Gaich Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Veysel Sarı Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
52 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Soner Dikmen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Aylton Boa Morte Tiền vệ |
48 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Stéphane Bahoken Tiền đạo |
45 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Ali Karimi Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Gökhan Sazdağı Hậu vệ |
54 | 2 | 6 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Hasan Ali Kaldırım Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Baran Ali Gezek Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Joseph Attamah Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Lionel Carole Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Onurcan Piri Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Harun Toprak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Braian Samudio Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 R. Safouri Tiền vệ |
47 | 0 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Doğukan Özkan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Amar Gerxhaliu Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Erdal Rakip Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Andros Townsend Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Batuhan Özgan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Yaw Ackah Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Nurettin Korkmaz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Mehmet Şamil Öztürk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Anthony Uzodimma Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Hasan Kaan Yalçı Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ramazan Civelek Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Duckens Nazon Tiền đạo |
26 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
99 Talha Sariarslan Tiền đạo |
48 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dimitris Kolovetsios Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Antalyaspor
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
1 : 1
(0-1)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 1
(1-1)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
4 : 0
(1-0)
Kayserispor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
0 : 0
(0-0)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
1 : 0
(0-0)
Antalyaspor
Antalyaspor
Kayserispor
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Antalyaspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Antalyaspor İstanbul Sinopspor |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antalyaspor Sivasspor |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Antalyaspor Bodrumspor |
3 2 (3) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.97 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Samsunspor Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Kayserispor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Rizespor Kayserispor |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.99 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kayserispor Fenerbahçe |
2 6 (1) (3) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kayserispor Adana Demirspor |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 23
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 41