VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Antalya Stadyumu
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 0 0.85
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
2.75 3.30 2.37
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.83
0.92 1.0 0.95
- - -
- - -
3.40 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Soner Dikmen
R. Safouri
11’ -
32’
Rúben Vezo
Mame Thiam
-
Đang cập nhật
Veysel Sarı
34’ -
35’
Đang cập nhật
Mame Thiam
-
41’
Đang cập nhật
A. Kutucu
-
Sander van de Streek
R. Safouri
48’ -
53’
Đang cập nhật
Rúben Vezo
-
62’
Mame Thiam
Prince Ampem
-
63’
Caner Erkin
Umut Meraş
-
Adolfo Gaich
Moussa Djenepo
66’ -
Đang cập nhật
Thalisson Kelven
67’ -
74’
Robin Yalçın
Emre Akbaba
-
79’
Đang cập nhật
Tayfur Bingöl
-
Sander van de Streek
Amar Gerxhaliu
82’ -
Sam Larsson
Deni Milošević
83’ -
85’
A. Kutucu
Dorukhan Toköz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
52%
48%
2
8
13
5
429
421
22
15
8
6
2
3
Antalyaspor Eyüpspor
Antalyaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexsandro de Souza
4-2-3-1 Eyüpspor
Huấn luyện viên: Arda Turan
10
Sam Larsson
7
Bünyamin Balcı
7
Bünyamin Balcı
7
Bünyamin Balcı
7
Bünyamin Balcı
2
Thalisson Kelven
2
Thalisson Kelven
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
22
Sander van de Streek
23
A. Kutucu
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
88
Caner Erkin
88
Caner Erkin
9
Mame Thiam
9
Mame Thiam
9
Mame Thiam
40
Prince Ampem
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Larsson Tiền vệ |
54 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Thalisson Kelven Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Adolfo Gaich Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Güray Vural Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
89 Veysel Sarı Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
55 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Soner Dikmen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 A. Kutucu Tiền vệ |
40 | 18 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Prince Ampem Tiền vệ |
49 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Caner Erkin Hậu vệ |
43 | 8 | 7 | 10 | 2 | Hậu vệ |
9 Mame Thiam Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Melih Kabasakal Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Luccas Claro Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Robin Yalçın Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Halil Akbunar Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Özer Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Rúben Vezo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Tayfur Bingöl Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Emrecan Uzunhan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amar Gerxhaliu Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Moussa Djenepo Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Safouri Tiền vệ |
49 | 0 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
58 Deni Milošević Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Braian Samudio Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Hasan Ürkmez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Emre Akbaba Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Emre Mor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Gianni Bruno Tiền đạo |
52 | 18 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
71 Muhammed Birkan Tetik Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dorukhan Toköz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Samu Sáiz Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Huseyin Maldar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Cengiz Alp Köseer Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Umut Meraş Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Antalyaspor
Eyüpspor
Antalyaspor
Eyüpspor
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Antalyaspor
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Muş Menderesspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Antalyaspor Kayserispor |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Antalyaspor İstanbul Sinopspor |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
Eyüpspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Eyüpspor Fenerbahçe |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Eyüpspor Etimesgut Belediyespor |
4 1 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eyüpspor Samsunspor |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Galatasaray Eyüpspor |
2 2 (1) (1) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 29