GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 13:00

SVĐ: Antalya Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.87

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.75 1.85

0.95 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

-0.98 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.37 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Antalya Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emre Belözoğlu

  • Ngày sinh:

    07-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    133 (T:61, H:36, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ole Gunnar Solskjær

  • Ngày sinh:

    26-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:45, H:20, B:22)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Antalyaspor Beşiktaş

Đội hình

Antalyaspor 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Emre Belözoğlu

Antalyaspor VS Beşiktaş

4-1-4-1 Beşiktaş

Huấn luyện viên: Ole Gunnar Solskjær

10

Sam Larsson

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

22

Sander van de Streek

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

22

Sander van de Streek

17

Ciro Immobile

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

83

Gedson Carvalho Fernandes

83

Gedson Carvalho Fernandes

7

Milot Rashica

7

Milot Rashica

7

Milot Rashica

27

Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva

Đội hình xuất phát

Antalyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sam Larsson Tiền vệ

57 9 4 2 0 Tiền vệ

22

Sander van de Streek Tiền vệ

59 4 2 4 1 Tiền vệ

81

Braian José Samudio Segovia Tiền vệ

20 4 0 0 0 Tiền vệ

2

Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

9

Adolfo Julián Gaich Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Güray Vural Hậu vệ

46 1 3 8 1 Hậu vệ

89

Veysel Sarı Hậu vệ

58 1 0 12 0 Hậu vệ

8

Ramzi Safouri Tiền vệ

52 0 9 5 1 Tiền vệ

18

Jakub Kałuziński Tiền vệ

59 0 5 7 0 Tiền vệ

13

Kenan Pirić Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

14

Emrecan Uzunhan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ciro Immobile Tiền đạo

28 12 1 4 0 Tiền đạo

27

Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ

34 8 3 1 0 Tiền vệ

83

Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ

36 7 1 2 0 Tiền vệ

7

Milot Rashica Tiền vệ

27 3 5 1 0 Tiền vệ

23

Ernest Muçi Tiền vệ

33 3 2 0 0 Tiền vệ

2

Jonas Svensson Hậu vệ

35 1 3 2 0 Hậu vệ

6

Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ

31 1 0 2 0 Tiền vệ

26

Arthur Masuaku Hậu vệ

33 0 7 5 0 Hậu vệ

34

Fehmi Mert Günok Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

53

Emir Han Topçu Hậu vệ

28 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Felix Uduokhai Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Antalyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Mert Yilmaz Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

6

Erdal Rakip Tiền vệ

52 0 2 8 1 Tiền vệ

21

Abdullah Yiğiter Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

29

Hasan Ürkmez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bünyamin Balcı Hậu vệ

49 1 4 4 0 Hậu vệ

77

Abdurrahim Dursun Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oleksandr Petrusenko Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Andros Townsend Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Moussa Djenepo Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

3

Bahadır Öztürk Hậu vệ

40 2 0 4 0 Hậu vệ

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Ersin Destanoğlu Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

77

Can Keles Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Salih Uçan Tiền vệ

36 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Fahri Kerem Ay Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo

36 4 1 0 0 Tiền đạo

9

Semih Kılıçsoy Tiền đạo

33 0 3 4 0 Tiền đạo

71

Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Onur Bulut Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Göktuğ Baytekin Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

18

João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

73

Cher Ndour Tiền vệ

27 0 2 1 0 Tiền vệ

Antalyaspor

Beşiktaş

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antalyaspor: 2T - 0H - 3B) (Beşiktaş: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

4 : 2

(2-1)

Antalyaspor

16/03/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

1 : 2

(0-2)

Antalyaspor

08/02/2024

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor

1 : 2

(1-0)

Beşiktaş

05/11/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor

3 : 2

(0-1)

Beşiktaş

06/05/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor

1 : 3

(1-0)

Beşiktaş

Phong độ gần nhất

Antalyaspor

Phong độ

Beşiktaş

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antalyaspor

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Göztepe

Antalyaspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

H
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Trabzonspor

Antalyaspor

5 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.76 3.0 0.95

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Antalyaspor

Kocaelispor

3 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Antalyaspor

Eyüpspor

1 4

(0) (3)

1.06 +0 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Gaziantep F.K.

Antalyaspor

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.82 2.5 0.93

B
X

Beşiktaş

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

22/01/2025

Beşiktaş

Athletic Club

4 1

(1) (1)

0.83 +0.5 1.07

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Beşiktaş

Samsunspor

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.75 0.90

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Beşiktaş

Bodrumspor

2 1

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.86 2.75 0.86

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Sivasspor

Beşiktaş

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.88 2.75 0.86

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Rizespor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

0.86 +0 0.93

0.89 2.75 0.86

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất