VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Antalya Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 1/2 0.87
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
3.90 3.75 1.85
0.95 10 0.80
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
-0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
4.00 2.37 2.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Antalyaspor Beşiktaş
Antalyaspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Emre Belözoğlu
4-1-4-1 Beşiktaş
Huấn luyện viên: Ole Gunnar Solskjær
10
Sam Larsson
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
22
Sander van de Streek
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
22
Sander van de Streek
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
83
Gedson Carvalho Fernandes
83
Gedson Carvalho Fernandes
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
27
Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Larsson Tiền vệ |
57 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
81 Braian José Samudio Segovia Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Adolfo Julián Gaich Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Güray Vural Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
89 Veysel Sarı Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Ramzi Safouri Tiền vệ |
52 | 0 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
59 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Emrecan Uzunhan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
28 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ |
34 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ |
36 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Milot Rashica Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muçi Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
33 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Fehmi Mert Günok Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
53 Emir Han Topçu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Erdal Rakip Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Hasan Ürkmez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andros Townsend Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Moussa Djenepo Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Bahadır Öztürk Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Can Keles Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Fahri Kerem Ay Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
71 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Göktuğ Baytekin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
4 : 2
(2-1)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
1 : 2
(0-2)
Antalyaspor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 2
(1-0)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
3 : 2
(0-1)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 3
(1-0)
Beşiktaş
Antalyaspor
Beşiktaş
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Antalyaspor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Göztepe Antalyaspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Trabzonspor Antalyaspor |
5 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.76 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Antalyaspor Eyüpspor |
1 4 (0) (3) |
1.06 +0 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Beşiktaş
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Beşiktaş Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beşiktaş Bodrumspor |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21