- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Angola Libya
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Libya
Huấn luyện viên:
9
Depú
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
9
Ahmed Ekrawa
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Depú Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vidinho Hậu vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hossi Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Berna Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Landu Langanga Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mindinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Sandro Cruz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Ekrawa Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Osama Mukhtar Al Shremi Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Al Tubal Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fadel Ali Salama Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Murad Al-Wuheeshi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Saleh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Magdy Arteeba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdelaziz Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Faisal Saleh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdulmunem Aleiyan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gelson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kaly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miro Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Picas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manu Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Elmahdi Elkout Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aliaddawi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Abd Al Myaser Bosheba Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanad bin Ali Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Husain Taqtaq Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohamed Darebi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Noor Aldeen Al-Qulaib Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar Al Khouja Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Asiyil Almiqasbi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Osama Al-Sarit Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tareq Bshara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hassan Abbas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Angola
Libya
Vòng Loại WC Châu Phi
Libya
0 : 0
(0-0)
Angola
Vòng Loại WC Châu Phi
Libya
1 : 1
(0-0)
Angola
Vòng Loại WC Châu Phi
Angola
0 : 1
(0-1)
Libya
Angola
Libya
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Angola Cape Verde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Comoros Angola |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0.25 0.95 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/07/2024 |
Lesotho Angola |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.98 2.0 0.82 |
T
|
T
|
Libya
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Cameroon Libya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Cape Verde Libya |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Libya Mauritius |
2 1 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Togo Libya |
1 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 12