- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Angola Cape Verde
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Cape Verde
Huấn luyện viên:
9
Depú
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
20
Ryan Mendes
3
Diney Borges
3
Diney Borges
3
Diney Borges
3
Diney Borges
21
Bebé
21
Bebé
16
Kevin Lenini
16
Kevin Lenini
16
Kevin Lenini
10
Jamiro Monteiro
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Depú Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vidinho Hậu vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hossi Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Berna Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Landu Langanga Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mindinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Sandro Cruz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ryan Mendes Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bebé Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kevin Lenini Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Diney Borges Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
22 Steven Moreira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Logan Costa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Patrick Andrade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Jovane Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Picas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Manu Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gelson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kaly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miro Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tiago Gomes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Laros Duarte Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Deroy Duarte Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hélio Varela Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Wagner Pina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jójó Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kelvin Pires Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Diogo Mendes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bruno Varela Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Garry Rodrigues Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Cape Verde
Vòng Loại WC Châu Phi
Cape Verde
0 : 0
(0-0)
Angola
Angola
Cape Verde
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Comoros Angola |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0.25 0.95 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/07/2024 |
Lesotho Angola |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.98 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Angola Seychelles |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Cape Verde
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Cape Verde Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Cape Verde Libya |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
08/06/2024 |
Cameroon Cape Verde |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Cape Verde Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Cape Verde Guyana |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 15