Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 19:00
SVĐ: Estádio Nacional de OMBAKA
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.99
0.88 1.75 0.94
- - -
- - -
2.62 2.70 3.10
0.88 8.5 0.86
- - -
- - -
0.88 0 0.96
0.95 0.75 0.88
- - -
- - -
4.00 1.83 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Christian Bassogog
Bryan Mbeumo
-
19’
Christian Bassogog
O. Ntcham
-
Đang cập nhật
Randy Nteka
50’ -
Đang cập nhật
Michael Ngadeu
54’ -
Randy Nteka
Estrela
64’ -
Mabululu
Lucas João
73’ -
81’
O. Ntcham
Pierre Kunde
-
Fredy
Gilberto
84’ -
87’
V. Aboubakar
Didier Lamkel Zé
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
50%
50%
3
5
13
14
377
377
14
16
6
4
2
1
Angola Cameroon
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves
4-3-3 Cameroon
Huấn luyện viên: Marc Brys
10
Gelson Dala
22
Neblú
22
Neblú
22
Neblú
22
Neblú
16
Fredy
16
Fredy
16
Fredy
16
Fredy
16
Fredy
16
Fredy
19
Bryan Mbeumo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
10
V. Aboubakar
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
10
V. Aboubakar
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gelson Dala Tiền đạo |
6 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mabululu Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Carmo Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Fredy Tiền vệ |
8 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Neblú Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Clinton Mata Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kialonda Gaspar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Núrio Fortuna Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Show Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Randy Nteka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Benson Manuel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 V. Aboubakar Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Tolo Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 André Onana Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jackson Tchatchoua Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Frank Anguissa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Hongla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Christian Bassogog Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 António Signori Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas João Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Buatu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Maestro Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gilberto Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Megue Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordy Gaspar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Depú Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Milson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Landu Langanga Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sandro Cruz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrela Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Y. Dibango Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Ngamaleu Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Ntcham Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Pierre Kunde Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Simon Ngapandouetnbu Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Collins Fai Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Bokélé Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Didier Lamkel Zé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 S. Omossola Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Faris Moumbagna Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 G. Nkoudou Tiền vệ |
7 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 H. Moukoudi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Angola
Cameroon
Cúp Châu Phi
Angola
1 : 0
(1-0)
Cameroon
Angola
Cameroon
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
||
22/03/2024 |
Morocco Angola |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
02/02/2024 |
Nigeria Angola |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.93 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
27/01/2024 |
Angola Namibia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.85 1.75 0.97 |
T
|
T
|
Cameroon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Cameroon Cape Verde |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
27/01/2024 |
Nigeria Cameroon |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.78 1.75 1.00 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Gambia Cameroon |
2 3 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Senegal Cameroon |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
15/01/2024 |
Cameroon Guinea |
1 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.78 |
0.91 1.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19