Goiano 1 Brasil - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Municipal Jonas Duarte
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.81
0.91 2.0 0.89
- - -
- - -
2.80 3.10 2.30
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.94 0 0.86
0.89 0.75 0.91
- - -
- - -
3.75 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matheus Vinicius da Silva
41’ -
56’
Vinícius Paiva
Đang cập nhật
-
Samuel
Bruno Mendes
59’ -
66’
Đang cập nhật
Igor Henrique
-
Facundo Labandeira
Emerson Urso
67’ -
75’
Đang cập nhật
Tiago Pagnussat
-
Đang cập nhật
Ariel Gomes
76’ -
78’
Đang cập nhật
Dodô
-
João Celeri
Igor Bahia
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
50%
50%
2
2
15
11
225
268
10
5
2
2
3
0
Anápolis Vila Nova
Anápolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ângelo Luiz de Souza Netto
4-2-3-1 Vila Nova
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
10
Ariel Felipe Gomes da Rosa
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
1
Paulo Henrique
1
Paulo Henrique
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
7
Matheus Vinicius da Silva
2
Elias Lira Nogueira
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
8
Ralf De Souza Teles
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
8
Ralf De Souza Teles
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ariel Felipe Gomes da Rosa Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Vinicius da Silva Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paulo Henrique Thủ môn |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor Mateus de Souza Wilhelms Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Renan Cocão Hậu vệ |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Westherley Garcia Nogueira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Afonso Crispim Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Michels Valencio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Johnatan Cardoso Dias Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Celeri Machado Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vila Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Elias Lira Nogueira Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralf De Souza Teles Tiền vệ |
78 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Hedhe Halls Rocha da Silva Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Walisson Moreira Farias Maia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tiago Pagnussat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Willian Prado Camargo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vinícius dos Santos de Oliveira Paiva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Fabián Torres Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Pedro Vieira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Facundo Labandeira Castro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel Buscariol Poveda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Igor Cassio Tiền đạo |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matheus Cazzetta Klein Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kadu Tiền đạo |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Caio Thủ môn |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rafael Henrique Costa Maciel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pepê Tiền vệ |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Gabriel Moreira de Souza Euphrasio Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Deuner Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ferrugem Tiền vệ |
273 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vila Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Igor Henrique Martins Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Igor Henrique Martins Machado Tiền vệ |
59 | 9 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
7 Emerson Lima Freitas Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Geremias Ribeiro Junior Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Miguel Ortiz Arantes Silva Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcos Vinícius Silva Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eduardo Fernandes Gomes Junior Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Pereira Mendes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Breno Sena Lima Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vinicius Rodrigues Adelino dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bernardo Schappo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anápolis
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
Anápolis
1 : 0
(1-0)
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
Vila Nova
0 : 1
(0-0)
Anápolis
Goiano 1 Brasil
Anápolis
0 : 0
(0-0)
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
Anápolis
1 : 1
(1-0)
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
Vila Nova
3 : 1
(3-0)
Anápolis
Anápolis
Vila Nova
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Anápolis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Botafogo SP Anápolis |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.79 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Anápolis Aparecidense |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Aparecidense Anápolis |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.81 |
0.96 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Anápolis Jataiense |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Vila Nova
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Vila Nova Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.96 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Paysandu Vila Nova |
2 1 (0) (1) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Vila Nova Ituano |
3 4 (2) (2) |
0.84 -0.5 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Vila Nova Ponte Preta |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Santos Vila Nova |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 14
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 25
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 20
15 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 36