GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Mexico - 11/02/2025 02:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 11/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

América W Monterrey W

Đội hình

América W 5-4-1

Huấn luyện viên:

América W VS Monterrey W

5-4-1 Monterrey W

Huấn luyện viên:

1

Sandra Paños García-Villamil

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

20

Nicolette Hernandez

25

Pamela Tajonar Alonso

3

Tanna Sánchez Carreto

3

Tanna Sánchez Carreto

3

Tanna Sánchez Carreto

3

Tanna Sánchez Carreto

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

Đội hình xuất phát

América W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Sandra Paños García-Villamil Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Nicolette Hernandez Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Karina Anais Rodriguez Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jocelyn Marie Orejel Tavares Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Karen Irasema Luna de los Santos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Irene Guerrero Sanmartín Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

María Natalia Mauleon Piñón Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Angelique Montserrat Saldívar Pavón Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Scarlett Nefer Camberos Becerra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Priscila Flor da Silva Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Monterrey W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Pamela Tajonar Alonso Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Diana Laura García Castillo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Carol Cázares Carrera Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Alejandra Calderón Lua Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Tanna Sánchez Carreto Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alice Fernanda Soto Gallegos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lucía García Córdoba Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Fátima Servín Sánchez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Katty Martínez Abad Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Samantha Abigail Simental Leyva Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Christina Burkenroad Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

América W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Aylín Ariana Aviléz Peña Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Alondra Cabanillas Soto Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Fedra Cota Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

14

Alexa Soto Ramírez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Daniela Espinosa Arce Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Sabrina Marie Enciso Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Nancy Guadalupe Antonio Lopez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Noemí Granados Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sarah Leubbert Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Monterrey W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Diana Laura Evangelista Chávez Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Lizette Montserrat Rodriguez cisneros Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Sofia Martínez Barajas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Zellyka Guadalupe Arce Balleza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Daniela Janet Monroy Cortez Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ana Lucía Martínez Maldonado Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Karol Esthefany Bernal Castañeda Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jermaine Seoposenwe Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Marcela Restrepo Valencia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Paola Naomi Manrique Mendoza Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

América W

Monterrey W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (América W: 3T - 0H - 2B) (Monterrey W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/09/2024

VĐQG Nữ Mexico

Monterrey W

2 : 4

(0-4)

América W

28/05/2024

VĐQG Nữ Mexico

Monterrey W

2 : 1

(1-1)

América W

25/05/2024

VĐQG Nữ Mexico

América W

1 : 0

(1-0)

Monterrey W

03/02/2024

VĐQG Nữ Mexico

América W

4 : 0

(2-0)

Monterrey W

04/11/2023

VĐQG Nữ Mexico

Monterrey W

2 : 1

(2-0)

América W

Phong độ gần nhất

América W

Phong độ

Monterrey W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
1.0
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

América W

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Mexico

07/02/2025

América W

Mazatlán W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

04/02/2025

Pachuca W

América W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

25/01/2025

América W

León W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

22/01/2025

Atlas W

América W

0 3

(0) (2)

0.97 +2.5 0.82

0.88 3.75 0.94

T
X

VĐQG Nữ Mexico

16/01/2025

Necaxa W

América W

0 5

(0) (3)

1.00 +3.75 0.80

0.82 4.5 0.87

T
T

Monterrey W

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Mexico

06/02/2025

Monterrey W

Necaxa W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

03/02/2025

Monterrey W

Tijuana W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

26/01/2025

Guadalajara W

Monterrey W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

20/01/2025

Monterrey W

Puebla W

5 1

(2) (1)

0.95 -3.75 0.85

0.80 4.25 0.82

T
T

VĐQG Nữ Mexico

16/01/2025

Atlético San Luis W

Monterrey W

1 0

(1) (0)

0.85 +2.25 0.95

0.85 3.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 6

Tất cả

0 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất