Mineiro 1 Brasil - 26/01/2025 21:30
SVĐ: Estádio Raimundo Sampaio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.29 3.96 7.16
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
América Mineiro Villa Nova
América Mineiro 4-3-3
Huấn luyện viên: William Batista de Almeida
4-3-3 Villa Nova
Huấn luyện viên: Sebastião Ricardo Drubscky de Campos
28
Fabio Augusto Luciano da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
1
Geaze Pessoa Cavalcante
6
Yan Ferreira
6
Yan Ferreira
6
Yan Ferreira
6
Yan Ferreira
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fabio Augusto Luciano da Silva Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marlon Matheus Lopes do Nascimento Hậu vệ |
72 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Adyson do Nascimento Soares Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Gaston Elizari Sedano Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo César Dantas da Silva Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Jonathas Cristian de Jesus Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mateus Henrique Alves Silva Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Cavalcante Silva Afonso Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Cauan Lucas Barros da Luz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Amaral Casarin Damasceno Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Villa Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Geaze Pessoa Cavalcante Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Norberto Pereira Marinho Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ewerton Ribeiro Páscoa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Caique Paulo Santos Goulart Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yan Ferreira Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jorginho Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Leonardo Rafael dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joao Torres Juvena Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrigo Gaia Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Vinicius Rodolfo de Souza Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Daniel Cristalino Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martín Nicolás Benítez Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Kauã Diniz Rocha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Miqueias Cabral Evaristo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cesar Alves Gonçalves Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paulo Ricardo Alves Ibelli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Henrique Barcelos Silva Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Lucas Figueiredo dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Yago Santos de Andrade Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Raul Barcelos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Renato Marques de Oliveira Junior Tiền đạo |
62 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 David José Lopes do Couto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villa Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jonathan Marcelino Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luis Felipe Rocha Davi Alves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Douglas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Denoni Júnior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yago da Silva Rocha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Paulinho Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Victor Mathias Lube Moreira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Cesinha Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Vitor Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Davison Assis Dutra de Moraes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Felipe Galdino Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Villa Nova
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
0 : 0
(0-0)
Villa Nova
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
2 : 1
(1-0)
Villa Nova
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
0 : 1
(0-0)
Villa Nova
Mineiro 1 Brasil
Villa Nova
1 : 2
(1-0)
América Mineiro
América Mineiro
Villa Nova
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
América Mineiro
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
América Mineiro Pouso Alegre |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Uberlândia América Mineiro |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Ceará América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
América Mineiro Ituano |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 2.75 0.95 |
H
|
T
|
Villa Nova
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Villa Nova Uberlândia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Democrata GV Villa Nova |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/03/2024 |
Villa Nova Operário PR |
0 2 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
02/03/2024 |
Democrata GV Villa Nova |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.86 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
28/02/2024 |
Villa Nova Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 27