Mineiro 1 Brasil - 23/01/2025 21:30
SVĐ: Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -2 3/4 0.97
0.91 2.5 0.80
- - -
- - -
1.33 4.50 9.50
0.91 10.5 0.81
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
1.90 2.25 9.00
- - -
- - -
- - -
América Mineiro Pouso Alegre
América Mineiro 4-3-3
Huấn luyện viên: William Batista de Almeida
4-3-3 Pouso Alegre
Huấn luyện viên: Igor Henriques Guerra
28
Fabio Augusto Luciano da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
19
Magno
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fabio Augusto Luciano da Silva Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marlon Matheus Lopes do Nascimento Hậu vệ |
72 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Adyson do Nascimento Soares Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Gaston Elizari Sedano Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo César Dantas da Silva Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Jonathas Cristian de Jesus Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mateus Henrique Alves Silva Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Cavalcante Silva Afonso Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Cauan Lucas Barros da Luz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Amaral Casarin Damasceno Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Magno Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Felipe Moreira Hậu vệ |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nestor Mansur Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Paulo Henrique Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Igor Goularte Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Vinício Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Léo Príncipe Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Alves Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Thiaguinho Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Braga Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Henrique Rocha Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Yago Santos de Andrade Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Raul Barcelos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Renato Marques de Oliveira Junior Tiền đạo |
62 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 David José Lopes do Couto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Benítez Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Kauã Diniz Rocha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Miqueias Cabral Evaristo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cesar Alves Gonçalves Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paulo Ricardo Alves Ibelli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Henrique Barcelos Silva Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Lucas Figueiredo dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Lucas Nathan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Mufalo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Cristian Bauer Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 João Henrique Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Neto Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Marcos Kayck Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Henrique Caivano Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Fillipy Reis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 David Lima Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Da Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jordan Kaique Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denival Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
América Mineiro
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
6 : 0
(4-0)
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
0 : 4
(0-1)
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
0 : 1
(0-0)
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
1 : 2
(1-1)
América Mineiro
América Mineiro
Pouso Alegre
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
América Mineiro
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Uberlândia América Mineiro |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Ceará América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
América Mineiro Ituano |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Amazonas América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.87 0.25 1.01 |
1.0 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Pouso Alegre
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Pouso Alegre Athletic Club |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/03/2024 |
Athletic Club Pouso Alegre |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Pouso Alegre Athletic Club |
1 3 (1) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Pouso Alegre Itabirito |
5 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20