GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 24/11/2024 21:30

SVĐ: Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 3/4 0.80

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.33 7.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.84 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Moisés

    20’
  • Nicolas

    Ruan Oliveira

    37’
  • Nicolas

    Paulinho

    46’
  • 64’

    Marcelo

    Luiz Henrique

  • Moisés

    Fernando Elizari

    68’
  • Adyson

    Fabinho

    76’
  • Đang cập nhật

    Fabinho

    79’
  • 81’

    Diego Mathias

    Yago Santos

  • 86’

    Éverton Alemão

    Diego Tavares

  • Đang cập nhật

    Kauã Diniz

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:30 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães

  • Trọng tài chính:

    D. Muniz dos Santos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Diogo Giacomini

  • Ngày sinh:

    18-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:5, H:7, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Ribeiro Cabo

  • Ngày sinh:

    06-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    212 (T:89, H:48, B:75)

13

Phạt góc

1

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

9

513

Tổng số đường chuyền

404

25

Dứt điểm

6

10

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

4

América Mineiro Brusque

Đội hình

América Mineiro 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Diogo Giacomini

América Mineiro VS Brusque

4-1-4-1 Brusque

Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo

8

Juninho 

30

Nicolas

30

Nicolas

30

Nicolas

30

Nicolas

28

Fabinho

30

Nicolas

30

Nicolas

30

Nicolas

30

Nicolas

28

Fabinho

180

Rodolfo Potiguar

14

Agustín González

14

Agustín González

14

Agustín González

14

Agustín González

14

Agustín González

19

Marcos Serrato

19

Marcos Serrato

19

Marcos Serrato

9

Rodrigo Pollero

9

Rodrigo Pollero

Đội hình xuất phát

América Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Juninho  Tiền vệ

93 10 9 9 0 Tiền vệ

28

Fabinho Tiền vệ

41 7 5 3 0 Tiền vệ

15

Moisés Tiền vệ

41 3 2 3 2 Tiền vệ

44

Adyson Tiền vệ

59 2 3 7 0 Tiền vệ

30

Nicolas Hậu vệ

72 1 2 4 0 Hậu vệ

36

Mateus Henrique Hậu vệ

71 0 4 12 1 Hậu vệ

18

Júlio Hậu vệ

71 0 1 5 0 Hậu vệ

12

Jori Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

3

Lucão Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Felipe Amaral Tiền vệ

46 0 0 3 0 Tiền vệ

88

Matheus Davó Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

180

Rodolfo Potiguar Tiền vệ

79 6 0 16 1 Tiền vệ

27

Diego Mathias Tiền vệ

60 3 4 5 1 Tiền vệ

9

Rodrigo Pollero Tiền vệ

10 2 1 1 0 Tiền vệ

19

Marcos Serrato Tiền vệ

53 2 0 12 1 Tiền vệ

26

Marcelo Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Agustín González Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matheus Nogueira Thủ môn

81 0 0 5 0 Thủ môn

7

Dionísio Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

12

Gabriel Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Éverton Alemão Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

16

Jhan Pool Torres Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

América Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Daniel Jr Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

75

Rodriguinho Tiền vệ

68 6 8 8 0 Tiền vệ

70

Rafael Barcelos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Cássio Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

16

Alê Tiền vệ

91 6 2 15 1 Tiền vệ

77

Wallisson Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

78

Renato Marques Tiền đạo

65 11 4 8 1 Tiền đạo

73

Kauã Diniz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Samuel Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Paulinho Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Yago Santos Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Fernando Elizari Tiền vệ

19 2 1 1 0 Tiền vệ

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Robson Luiz Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Diego Tavares Tiền đạo

77 1 1 6 0 Tiền đạo

6

Gabriel Lima da Silva Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Guilherme Queiróz Tiền đạo

71 17 2 4 1 Tiền đạo

70

Cauari Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Matheus Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

21

Luiz Henrique Hậu vệ

37 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Wallace Reis Hậu vệ

81 3 0 13 0 Hậu vệ

América Mineiro

Brusque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (América Mineiro: 0T - 1H - 0B) (Brusque: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Brazil

Brusque

0 : 0

(0-0)

América Mineiro

Phong độ gần nhất

América Mineiro

Phong độ

Brusque

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

América Mineiro

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

19/11/2024

Ceará

América Mineiro

1 0

(1) (0)

0.96 -1 0.86

0.87 2.5 0.87

H
X

Hạng Nhất Brazil

12/11/2024

América Mineiro

Ituano

3 2

(1) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.92 2.75 0.95

H
T

Hạng Nhất Brazil

05/11/2024

Amazonas

América Mineiro

1 0

(0) (0)

0.87 0.25 1.01

1.0 2.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

América Mineiro

Sport Recife

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.79

T
T

Hạng Nhất Brazil

24/10/2024

Operário PR

América Mineiro

1 0

(0) (0)

0.89 0.0 0.99

0.97 2.0 0.89

B
X

Brusque

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

17/11/2024

Brusque

Guarani

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.95

0.83 1.75 0.93

T
T

Hạng Nhất Brazil

12/11/2024

Paysandu

Brusque

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.93

0.92 2.25 0.94

H
X

Hạng Nhất Brazil

06/11/2024

Brusque

Botafogo SP

0 1

(0) (0)

0.79 -0.25 1.1

0.9 1.75 0.96

B
X

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

Brusque

Chapecoense

0 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.0 0.78

B
X

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Ponte Preta

Brusque

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.08 2.0 0.77

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất