Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 23/12/2024 17:00
SVĐ: Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.92 2.5 0.90
- - -
- - -
1.80 3.60 4.10
0.82 8.25 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.40 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mehmet Murat Uçar
Adama Traoré
2’ -
Britt Assombalonga
Yakal Taylan
31’ -
Max Gradel
Kristijan Lovrić
37’ -
Mehmet Murat Uçar
Kristijan Lovrić
45’ -
46’
G. Minchev
Jurgen Bardhi
-
Đang cập nhật
Veli Çetin
51’ -
52’
Đang cập nhật
Hüsamettin Balci
-
69’
Đang cập nhật
Engjell Hoti
-
Yılmaz Ceylan
Oktay Aydin
76’ -
80’
Đang cập nhật
Cebio Soukou
-
83’
Đang cập nhật
Engjell Hoti
-
86’
Bernardo Sousa
Mehmet Ali Büyüksayar
-
Đang cập nhật
Ömer Bayram
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
49%
51%
4
4
14
14
466
477
11
6
6
4
4
1
Amed SK Ümraniyespor
Amed SK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Servet Çetin
4-1-4-1 Ümraniyespor
Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli
11
Adama Traoré
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
44
Tomislav Glumac
29
G. Minchev
29
G. Minchev
29
G. Minchev
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
8
Serkan Göksu
29
G. Minchev
29
G. Minchev
29
G. Minchev
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adama Traoré Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Britt Assombalonga Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Max Gradel Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ömer Bayram Hậu vệ |
12 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mehmet Murat Uçar Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Veli Çetin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
52 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Bernardo Sousa Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 G. Minchev Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền vệ |
16 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Dimitri Cavaré Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjell Hoti Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Kristijan Lovrić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ugur Adem Gezer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
35 Alberk Koc Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Doğan Can Davas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Nurullah Aslan Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Yakal Taylan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Baris Ekincier Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jurgen Bardhi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Onur Yildirim Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Muhammet Fatih Karasu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ubeyd Adiyaman Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Batuhan Arici Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Ümraniyespor
Amed SK
Ümraniyespor
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Amed SK
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Amed SK Adana 1954 FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Amed SK Manisa BBSK |
3 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Ümraniyespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ümraniyespor Isparta Davrazspor |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ümraniyespor Gençlerbirliği |
3 3 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 2
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 19