Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.10 3.20 3.50
0.90 8.5 0.84
- - -
- - -
0.66 0 -0.90
-0.97 1.0 0.79
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Max Gradel
Bobby Adekanye
7’ -
Đang cập nhật
Yılmaz Ceylan
18’ -
23’
Đang cập nhật
João Camacho
-
43’
Đang cập nhật
Papy Djilobodji
-
45’
Đang cập nhật
Marius Tresor Doh
-
60’
Đang cập nhật
Marius Tresor Doh
-
63’
Đang cập nhật
Furkan Bekleviç
-
65’
Andre Gray
Flavio Paoletti
-
Yılmaz Ceylan
Çekdar Orhan
68’ -
Đang cập nhật
Adama Traoré
74’ -
81’
João Camacho
Ahmet Sivri
-
89’
Çağtay Kurukalıp
Arda Akgün
-
90’
Đang cập nhật
Talha Ülvan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
68%
32%
1
3
7
13
475
229
17
6
5
2
1
0
Amed SK Fatih Karagümrük
Amed SK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Servet Çetin
4-1-4-1 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên: Orhan Ak
11
Adama Traoré
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
7
João Pedro Gomes Camacho
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adama Traoré Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Britt Assombalonga Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Max-Alain Gradel Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ömer Bayram Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mehmet Murat Uçar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Veli Çetin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Uğur Adem Gezer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Andre Gray Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Doğan Can Davas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bobby Adekanye Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Yakal Taylan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Oğul Kaan Doğan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Alberk Koç Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
59 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Fatih Karagümrük
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
0 : 0
(0-0)
Amed SK
Amed SK
Fatih Karagümrük
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Amed SK
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Adanaspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Fatih Karagümrük
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 22
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 20
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 3
29 Tổng 35