Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00
SVĐ: Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amed SK Bandırmaspor
Amed SK 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bandırmaspor
Huấn luyện viên:
11
Adama Traoré
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
77
Rahmetullah Berişbek
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
35
Sergen Piçinciol
35
Sergen Piçinciol
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adama Traoré Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Britt Assombalonga Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Max-Alain Gradel Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ömer Bayram Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mehmet Murat Uçar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Veli Çetin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Uğur Adem Gezer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berişbek Tiền vệ |
56 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson André Sitoe Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Rémi Mulumba Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Ciftci Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Akın Alkan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Dieumerci N'Dongala Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Alberk Koç Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
83 Oğul Kaan Doğan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Doğan Can Davas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Yakal Taylan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bobby Adekanye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mourad Louzif Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Coşqun Diniyev Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Yiğit Zorluer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Hakan Bilgiç Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Amed SK
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
0 : 1
(0-1)
Amed SK
Amed SK
Bandırmaspor
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Amed SK
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Kocaelispor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Amed SK Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
İstanbulspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.25 0.96 |
0.95 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Bandırmaspor
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Bandırmaspor Şanlıurfaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Çorum Belediyespor Bandırmaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Bandırmaspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.95 |
0.89 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 13