Primera B Nacional Argentina - 09/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Islas Malvinas
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.85 1.5 0.99
- - -
- - -
2.30 2.80 3.70
0.80 8.5 0.86
- - -
- - -
- - -
0.77 0.5 0.95
- - -
- - -
3.25 1.80 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maximiliano Coronel
40’ -
45’
Đang cập nhật
Sebastian Gonzalez
-
59’
Đang cập nhật
Rodrigo Caseres
-
Ignacio Figueroa
Braian Miranda
67’ -
72’
Tomás Fernández
Gino Olguin
-
73’
Sebastian Gonzalez
Enzo Avaro
-
80’
Đang cập nhật
Nazareno Fúnez
-
Juan Pablo Passaglia
Benjamín González
84’ -
Hernán Grana
Federico González
85’ -
90’
Santiago López Garcia
Agustín Heredia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
50%
50%
1
0
12
12
376
376
5
12
0
2
2
0
All Boys San Martín San Juan
All Boys 4-3-3
Huấn luyện viên: Mariano Alejandro Campodónico
4-3-3 San Martín San Juan
Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña
9
Franco Toloza
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
10
Sebastian Gonzalez
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
9
Nazareno Fúnez
9
Nazareno Fúnez
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Toloza Tiền đạo |
45 | 13 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
8 Juan Salas Tiền đạo |
49 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Thiago Ezequiel Calone Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hernán Grana Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Pablo Passaglia Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximiliano Coronel Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Ignacio Figueroa Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Lisandro Mitre Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Jonathan Ferrari Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Alejo Tabares Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Santiago Gallucci Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastian Gonzalez Tiền vệ |
92 | 12 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomás Fernández Tiền vệ |
49 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Nazareno Fúnez Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Molina Hậu vệ |
100 | 5 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
5 Nicolas Pelaitay Tiền vệ |
73 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Caseres Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Santiago López Garcia Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Julián Marchio Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Matías Borgogno Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Leonel Álvarez Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Tomás Escalante Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tobías Bovone Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Tiago Libares Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Braian Miranda Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Tomás Assennato Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Santiago Patroni Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Benjamin Gonzalez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexis Melo Tiền vệ |
69 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago Cáceres Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gabriel Pusula Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Máximo Masino Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolás Franco Tiền đạo |
65 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Jonathan Zacaria Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Enzo Avaro Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximiliano Casa Tiền vệ |
38 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Heredia Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gino Olguin Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Federico Bonansea Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Federico González Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
All Boys
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
All Boys
4 : 0
(3-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
3 : 0
(1-0)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
2 : 0
(0-0)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
1 : 1
(1-1)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
0 : 1
(0-1)
All Boys
All Boys
San Martín San Juan
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
All Boys
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
All Boys Colón |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.83 |
0.87 1.5 0.87 |
H
|
T
|
|
27/10/2024 |
Atlanta All Boys |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.88 1.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
All Boys Agropecuario |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.73 |
0.9 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Guillermo Brown All Boys |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0 0.69 |
0.88 1.75 0.75 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
4 0 (3) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.85 1.5 0.86 |
T
|
T
|
San Martín San Juan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
San Martín San Juan Gimnasia y Tiro |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.80 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
San Martín San Juan Racing Córdoba |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0 0.92 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Patronato San Martín San Juan |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
1.01 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
San Martín San Juan Tristán Suárez |
3 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
4 0 (3) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.85 1.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 18