VĐQG Peru - 15/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio Campeones del '36
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.91 2.0 0.92
- - -
- - -
4.50 2.90 1.95
0.84 8.5 0.84
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.84 0.75 0.94
- - -
- - -
5.00 1.90 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Alex Valera
Martín Pérez Guedes
-
Đang cập nhật
Eric Tovo
20’ -
Đang cập nhật
Christian Vasquez
40’ -
44’
Đang cập nhật
William Riveros
-
45’
Đang cập nhật
Edison Flores
-
Stefano Fernández
Aldair Perleche
46’ -
62’
Segundo Portocarrero
Jorge Murrugarra
-
63’
Matías Di Benedetto
Nelson Cabanillas
-
71’
Edison Flores
Gabriel Costa
-
Santiago Arias
Jesus Mendieta
77’ -
80’
Alex Valera
José Rivera
-
Adrián Fernández
José De la Cruz
83’ -
88’
Andy Polo
Martín Pérez Guedes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
56%
44%
1
2
16
14
389
319
5
9
2
4
1
2
Alianza Atlético Universitario
Alianza Atlético 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
4-2-3-1 Universitario
Huấn luyện viên: Fabián Daniel Bustos
9
Adrián Fernández
7
Rodrigo Castro
7
Rodrigo Castro
7
Rodrigo Castro
7
Rodrigo Castro
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
13
Horacio Benincasa
13
Horacio Benincasa
13
Horacio Benincasa
20
Jeremy Canela
20
Alex Valera
24
Andy Polo
24
Andy Polo
24
Andy Polo
3
William Riveros
3
William Riveros
3
William Riveros
3
William Riveros
3
William Riveros
16
Martín Pérez Guedes
16
Martín Pérez Guedes
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Fernández Tiền đạo |
83 | 31 | 10 | 26 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeremy Canela Tiền vệ |
103 | 12 | 8 | 22 | 1 | Tiền vệ |
5 Santiago Arias Tiền vệ |
88 | 4 | 3 | 36 | 2 | Tiền vệ |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Diego Melián Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Universitario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alex Valera Tiền vệ |
62 | 25 | 3 | 10 | 4 | Tiền vệ |
19 Edison Flores Tiền đạo |
48 | 15 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
16 Martín Pérez Guedes Tiền vệ |
74 | 9 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
24 Andy Polo Tiền vệ |
73 | 5 | 23 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Horacio Calcaterra Tiền vệ |
73 | 5 | 7 | 12 | 2 | Tiền vệ |
3 William Riveros Hậu vệ |
66 | 4 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
5 Matías Di Benedetto Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 22 | 3 | Hậu vệ |
17 Jairo Concha Tiền vệ |
30 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Segundo Portocarrero Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Aldo Corzo Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 Diego Romero Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Guillermo Larios Tiền đạo |
57 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
14 Luiggi Alburqueque Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Christian Flores Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Hernan Lupú Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jesus Mendieta Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 José De la Cruz Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Renato Espinosa Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
75 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
Universitario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Aamet Calderón Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Gustavo Dulanto Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gabriel Costa Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Alvaro Rojas Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 José Rivera Tiền đạo |
67 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hugo Ancajima Hậu vệ |
71 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jorge Murrugarra Tiền vệ |
73 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Nelson Cabanillas Hậu vệ |
74 | 0 | 4 | 9 | 3 | Hậu vệ |
33 Christopher Olivares Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Alianza Atlético
Universitario
VĐQG Peru
Universitario
1 : 0
(0-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Universitario
2 : 0
(2-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
3 : 1
(1-0)
Universitario
VĐQG Peru
Alianza Atlético
2 : 2
(1-0)
Universitario
VĐQG Peru
Universitario
3 : 1
(2-1)
Alianza Atlético
Alianza Atlético
Universitario
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Atlético
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Boys |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
César Vallejo Alianza Atlético |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.90 |
X
|
||
15/08/2024 |
Alianza Atlético Cusco FC |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Deportivo Garcilaso Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
05/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Huancayo |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Universitario
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Universitario César Vallejo |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.80 2.5 0.95 |
X
|
||
20/08/2024 |
Cusco FC Universitario |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Universitario Deportivo Garcilaso |
3 1 (0) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Sport Huancayo Universitario |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.93 2.25 0.87 |
X
|
||
05/08/2024 |
Universitario UTC Cajamarca |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 24