VĐQG Peru - 28/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Campeones del '36
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.85 2.75 0.84
- - -
- - -
1.50 4.00 6.50
0.91 9 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Ederson Mogollón
-
Jesus Mendieta
Renato Espinosa
13’ -
Đang cập nhật
Renato Espinosa
15’ -
Jesus Mendieta
Alessandro Milesi
46’ -
Adrián Fernández
Santiago Arias
59’ -
63’
Abel Casquete
Carlos López Vanegas
-
65’
Đang cập nhật
Cristian Mejia
-
Rodrigo Castro
Stefano Fernández
68’ -
Đang cập nhật
Christian Vasquez
76’ -
78’
Cristian Mejia
Diego Carabaño
-
79’
Đang cập nhật
José Luján
-
Jorge del Castillo
José De la Cruz
81’ -
84’
Ademar Robles
Diego Temoche
-
87’
Đang cập nhật
Carlos Gamarra
-
88’
Đang cập nhật
Diego Carabaño
-
Đang cập nhật
José De la Cruz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
50%
50%
2
5
21
18
295
295
8
6
6
2
3
2
Alianza Atlético Los Chankas
Alianza Atlético 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
4-1-3-2 Los Chankas
Huấn luyện viên: Cesar Eduardo Vaioli
9
Adrián Fernández
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
20
Jeremy Canela
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
13
Horacio Benincasa
13
Horacio Benincasa
18
Oshiro Takeuchi
22
Alan Murialdo
22
Alan Murialdo
22
Alan Murialdo
15
Axel Chávez
15
Axel Chávez
15
Axel Chávez
15
Axel Chávez
15
Axel Chávez
10
Abel Casquete
10
Abel Casquete
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Fernández Tiền đạo |
89 | 31 | 10 | 27 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeremy Canela Tiền vệ |
109 | 13 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
31 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Renato Espinosa Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesus Mendieta Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Diego Melián Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 José Villegas Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
28 Jorge del Castillo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Los Chankas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Oshiro Takeuchi Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Carlos Gamarra Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Abel Casquete Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Alan Murialdo Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ademar Robles Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Axel Chávez Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Cristian Mejia Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Ederson Mogollón Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Sotillo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Rotceh Aguilar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Luján Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 José De la Cruz Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Guillermo Larios Tiền đạo |
62 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
81 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
18 Santiago Rebagliati Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Santiago Arias Tiền vệ |
93 | 4 | 3 | 37 | 2 | Tiền vệ |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Los Chankas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Daniel Ferreyra Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Diego Carabaño Tiền vệ |
31 | 0 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Salinas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ayrthon Quintana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Diego Temoche Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Carlos López Vanegas Tiền đạo |
33 | 11 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Marlon Ruidías Hậu vệ |
31 | 4 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Gonzalo Sanchez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Alianza Atlético
Los Chankas
VĐQG Peru
Los Chankas
2 : 0
(0-0)
Alianza Atlético
Hạng Hai Peru
Los Chankas
1 : 3
(1-3)
Alianza Atlético
Alianza Atlético
Los Chankas
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Atlético
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Cienciano Alianza Atlético |
3 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
1.07 2.25 0.67 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Alianza Atlético Sporting Cristal |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
ADT Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Los Chankas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Los Chankas César Vallejo |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Cusco FC Los Chankas |
2 1 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.90 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Los Chankas Deportivo Garcilaso |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Sport Huancayo Los Chankas |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Los Chankas UTC Cajamarca |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 19