Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 06/02/2025 15:30
SVĐ: Bahçeşehir Okulları Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Alanyaspor Fatih Karagümrük
Alanyaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên:
17
Nicolas Janvier
94
Florent Hadërgjonaj
94
Florent Hadërgjonaj
94
Florent Hadërgjonaj
94
Florent Hadërgjonaj
27
Loide António Augusto
27
Loide António Augusto
88
Yusuf Özdemir
88
Yusuf Özdemir
88
Yusuf Özdemir
9
Sergio Duvan Córdova Lezama
7
João Pedro Gomes Camacho
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nicolas Janvier Tiền vệ |
62 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sergio Duvan Córdova Lezama Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Loide António Augusto Tiền vệ |
48 | 3 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
88 Yusuf Özdemir Hậu vệ |
60 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 Florent Hadërgjonaj Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Efecan Karaca Tiền vệ |
63 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fidan Aliti Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Richard Cândido Coelho Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
42 Gaïus Makouta Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mahmut Ertuğrul Taşkıran Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Nuno Miguel Reis Lima Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Andre Gray Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bera Çeken Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jure Balkovec Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
16 Ui-jo Hwang Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Yusuf Karagöz Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mert Furkan Bayram Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Serdar Dursun Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Fatih Aksoy Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Hüseyin Şen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Arda Usluoğlu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Emre Bilgin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Alanyaspor
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
1 : 1
(1-0)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
2 : 1
(1-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
2 : 2
(1-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
2 : 4
(0-2)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
0 : 1
(0-1)
Alanyaspor
Alanyaspor
Fatih Karagümrük
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Alanyaspor
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Göztepe Alanyaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Alanyaspor İstanbul Başakşehir |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Eyüpspor Alanyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Sivasspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.05 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Trabzonspor Alanyaspor |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Fatih Karagümrük
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Manisa BBSK Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 23