Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 17/12/2024 17:30
SVĐ: Bahçeşehir Okulları Stadyumu
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 -0.98
0.88 3.25 0.92
- - -
- - -
1.28 5.25 8.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.90 1.5 0.72
- - -
- - -
1.72 2.75 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Buluthan Bulut
10’ -
Đang cập nhật
Richard Cândido
38’ -
40’
Oktay Aydin
Yohan Cassubie
-
Juan Christian
Loide Augusto
46’ -
Jure Balkovec
Nuno Lima
59’ -
60’
Đang cập nhật
Kristijan Lovrić
-
66’
Đang cập nhật
Nicolas N'Koulou
-
70’
Yohan Cassubie
Yılmaz Ceylan
-
Arda Usluoğlu
Sergio Córdova
72’ -
Buluthan Bulut
G. Makouta
75’ -
83’
Kristijan Lovrić
Cıvan Süer
-
85’
Alaettin Batuhan Tur
Alberk Koc
-
89’
Yakal Taylan
Muhammed Yusuf Araz
-
90’
Đang cập nhật
Di̇yar Erdoğa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
47%
53%
3
7
1
2
374
421
16
7
10
5
1
0
Alanyaspor Amed SK
Alanyaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sami Uğurlu
4-2-3-1 Amed SK
Huấn luyện viên: Servet Çetin
17
Nicolas Janvier
23
Mert Furkan Bayram
23
Mert Furkan Bayram
23
Mert Furkan Bayram
23
Mert Furkan Bayram
25
Richard Cândido
25
Richard Cândido
20
Fatih Aksoy
20
Fatih Aksoy
20
Fatih Aksoy
29
Jure Balkovec
65
Oktay Aydin
96
Veysel Sapan
96
Veysel Sapan
96
Veysel Sapan
96
Veysel Sapan
44
Kristijan Lovrić
96
Veysel Sapan
96
Veysel Sapan
96
Veysel Sapan
96
Veysel Sapan
44
Kristijan Lovrić
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nicolas Janvier Tiền vệ |
56 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Jure Balkovec Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
25 Richard Cândido Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
20 Fatih Aksoy Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mert Furkan Bayram Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nuno Lima Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Buluthan Bulut Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rony Lopes Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Arda Usluoğlu Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Juan Christian Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Serdar Dursun Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Kristijan Lovrić Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Alberk Koc Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Doğan Can Davas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Yakal Taylan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Nejdet Nezir Bilin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sergio Córdova Tiền đạo |
38 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 F. Aliti Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Bera Ceken Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Loide Augusto Tiền vệ |
43 | 3 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
99 Yusuf Karagöz Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 G. Makouta Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Efecan Karaca Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Cıvan Süer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Di̇yar Erdoğa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Muhammed Yusuf Araz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Ogul Kaan Dogan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Serkan Odabasoglu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Umutcan Kırboğa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Erkan Sasa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Nihat Akipa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Alanyaspor
Amed SK
Alanyaspor
Amed SK
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Alanyaspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Alanyaspor Fethiyespor |
4 1 (3) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.89 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Alanyaspor Trabzonspor |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Samsunspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Amed SK
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Amed SK Adana 1954 FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Amed SK Manisa BBSK |
3 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Iğdır FK Amed SK |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 18