Cúp Châu Á - 12/02/2025 14:00
SVĐ: King Abdullah International Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Wihdat Shabab Al Ahli Dubai
Al Wihdat 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shabab Al Ahli Dubai
Huấn luyện viên:
1
Ahmad Al Juaidi
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
4
Danial Afaneh
4
Danial Afaneh
20
Sardar Azmoun
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
9
Moanes Dabour
9
Moanes Dabour
Al Wihdat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmad Al Juaidi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Feras Shilbaya Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danial Afaneh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Arafat Al Haj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shoqi Al Quz'a Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alain Akono Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Amer Jamous Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 M. Afallah Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohannad Semreen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Baha' Faisal Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Saleh Ratib Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
21 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
57 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Moanes Dabour Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Federico Nicolás Cartabia Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Afagh Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Renan Victor da Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hernandes Amorim Rocha Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Wihdat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mohammad Abu Arqob Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 I. Diarra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Sabra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Saif Al Bashabsheh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ayman Al Taryreh Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mahmoud Shawkat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Ahmad Erbash Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mohammad Al Mawaly Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ali Abu Qadoom Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Hassan Al Zahrawi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Hasanain Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 O. Gueye Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hassan Hamza Ali Hussain Almaazmi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mateus Dias Lima Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maazmi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Breno Cascardo Lemos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Igor Gomes Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Marzooq Abdulla Mohammed Al Matroushi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sebastían González Baquero Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Jumah Abdulla Darwish Al Mansouri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Wihdat
Shabab Al Ahli Dubai
C1 Châu Á
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 0
(0-0)
Al Wihdat
Al Wihdat
Shabab Al Ahli Dubai
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wihdat
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Sareeh Al Wihdat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/12/2024 |
Al Wihdat Al Jazeera |
3 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wihdat Sama Al Sarhan |
3 0 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Al Salt Al Wihdat |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
12/12/2024 |
Al Wihdat Ma'an |
5 1 (3) (0) |
0.62 -1.5 1.03 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Shabab Al Ahli Dubai
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Ajman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Dibba Al Hisn Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Bataeh Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18