Cúp Quốc Gia Jordan - 23/12/2024 16:45
SVĐ: Al Hasan Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 0.97
0.85 2.75 0.93
- - -
- - -
1.25 5.00 9.50
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
1.00 1.25 0.73
- - -
- - -
1.66 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Feras Shilbaya
14’ -
Đang cập nhật
Hassan Al Zahrawi
19’ -
Đang cập nhật
Hassan Al Zahrawi
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
58%
42%
1
5
2
1
381
275
16
9
8
1
2
1
Al Wihdat Sama Al Sarhan
Al Wihdat 4-4-2
Huấn luyện viên: Ra'fat Ali Ahmad Jaber
4-4-2 Sama Al Sarhan
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Wihdat
Sama Al Sarhan
Cúp Quốc Gia Jordan
Al Wihdat
4 : 0
(2-0)
Sama Al Sarhan
Al Wihdat
Sama Al Sarhan
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wihdat
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Al Salt Al Wihdat |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
12/12/2024 |
Al Wihdat Ma'an |
5 1 (3) (0) |
0.62 -1.5 1.03 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ramtha Al Wihdat |
0 4 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sepahan Al Wihdat |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.94 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sama Al Sarhan
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sama Al Sarhan Al Sareeh |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.73 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
20/10/2023 |
Al Ramtha Sama Al Sarhan |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2023 |
Sama Al Sarhan Um Al Qotain |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2022 |
Al Wihdat Sama Al Sarhan |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2022 |
Sama Al Sarhan Deir Alla |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 18