Cúp Quốc Gia Jordan - 12/12/2024 15:45
SVĐ: Al Hasan Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.62 -2 1/2 -0.97
0.88 3.0 0.94
- - -
- - -
1.22 5.50 9.00
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
1.66 2.60 8.50
- - -
- - -
- - -
8
2
56%
44%
1
4
0
1
367
288
13
3
9
2
1
1
Al Wihdat Ma'an
Al Wihdat 4-4-2
Huấn luyện viên: Ra'fat Ali Ahmad Jaber
4-4-2 Ma'an
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Wihdat
Ma'an
VĐQG Jordan
Al Wihdat
2 : 1
(0-0)
Ma'an
VĐQG Jordan
Ma'an
0 : 1
(0-0)
Al Wihdat
VĐQG Jordan
Al Wihdat
1 : 0
(0-0)
Ma'an
VĐQG Jordan
Ma'an
0 : 1
(0-0)
Al Wihdat
VĐQG Jordan
Al Wihdat
3 : 0
(0-0)
Ma'an
Al Wihdat
Ma'an
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wihdat
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Ramtha Al Wihdat |
0 4 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Wihdat Al Sharjah |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sepahan Al Wihdat |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.94 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Al Wihdat Istiqlol Dushanbe |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.80 |
|||
01/11/2024 |
Al Hussein Al Wihdat |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Ma'an
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Al Salt Ma'an |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Shabab Al Ordon Ma'an |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Ma'an Moghayer Al Sarhan |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ma'an Al Sareeh |
3 2 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Al Ramtha Ma'an |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19