Cúp Châu Á - 03/12/2024 14:00
SVĐ: King Abdullah International Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.91 2.25 0.82
- - -
- - -
4.00 2.40 2.25
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.91 0.75 0.83
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Khaled Aldhanhani
Caio
-
Saleh Ratib
Danial Afaneh
38’ -
Đang cập nhật
Alain Akono
43’ -
44’
Đang cập nhật
Aurelian Olăroiu
-
Đang cập nhật
A. Akono
45’ -
46’
Guilherme Biro
Firas Ben Larbi
-
47’
Ousmane Camara
Luan Pereira
-
67’
Caio
Luan Pereira
-
Saleh Ratib
O. Gueye
73’ -
75’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Danial Afaneh
I. Diarra
82’ -
85’
Caio
Paco Alcácer
-
90’
Luan Pereira
Khaled Bawazir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
1
0
7
9
388
430
9
9
1
4
0
5
Al Wihdat Al Sharjah
Al Wihdat 4-4-2
Huấn luyện viên: Ra'fat Ali Ahmad Jaber
4-4-2 Al Sharjah
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
10
Saleh Ratib
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
1
Ahmad Al Juaidi
20
Baha' Faisal
20
Baha' Faisal
7
Caio
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
19
Khaled Aldhanhani
11
Luan Pereira
11
Luan Pereira
Al Wihdat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saleh Ratib Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Danial Afaneh Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Baha' Faisal Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Feras Shilbaya Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmad Al Juaidi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Arafat Al Haj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shoqi Al Quz'a Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alain Akono Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Amer Jamous Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 M. Afallah Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohannad Semreen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Tiền vệ |
16 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 Ousmane Camara Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Luan Pereira Tiền vệ |
17 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Aldhanhani Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Al Hosani Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-min Cho Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Guilherme Biro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Meloni Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Majed Hassan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Wihdat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ali Abu Qadoom Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Hassan Al Zahrawi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Hasanain Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 O. Gueye Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohammad Abu Arqob Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 I. Diarra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Sabra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Saif Al Bashabsheh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ayman Al Taryreh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mahmoud Shawkat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Ahmad Erbash Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mohammad Al Mawaly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Al Hassan Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Khaled Bawazir Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Firas Ben Larbi Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Khalifa Sembaij Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Majid Rashid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Sultan Al Sharjee Saleem Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dhari Fahad Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Paco Alcácer Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mayed Mohsin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Wihdat
Al Sharjah
Cúp Châu Á
Al Sharjah
2 : 2
(1-1)
Al Wihdat
Al Wihdat
Al Sharjah
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wihdat
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Sepahan Al Wihdat |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.94 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Al Wihdat Istiqlol Dushanbe |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.80 |
|||
01/11/2024 |
Al Hussein Al Wihdat |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Al Wihdat Aqaba |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Istiqlol Dushanbe Al Wihdat |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.25 0.83 |
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Al Sharjah Istiqlol Dushanbe |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
05/11/2024 |
Sepahan Al Sharjah |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
|||
31/10/2024 |
Bani Yas Al Sharjah |
1 4 (1) (2) |
0.88 +1 0.91 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Sharjah |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.78 3.0 0.81 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 9
4 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 14
4 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 32