VĐQG Ả Rập Saudi - 17/01/2025 15:40
SVĐ: King Abdul Aziz Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 0.97
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
5.00 4.33 1.53
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.98 1.25 0.90
- - -
- - -
5.00 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Odion Ighalo
35’ -
37’
Đang cập nhật
Jehad Thakri
-
44’
Turki Al-Ammar
Cameron Puertas
-
45’
Đang cập nhật
Julián Quiñones
-
Meshal Alaeli
Ali Makki
46’ -
65’
Đang cập nhật
Julián Quiñones
-
Đang cập nhật
Abdullah Hussein Al-Owisher
66’ -
67’
Đang cập nhật
Pierre-Emerick Aubameyang
-
68’
Iker Almena
Ali Hazazi
-
Waleed Bakshween
Hussain Ahmed Al Issa
79’ -
82’
Turki Al-Ammar
Mohammed Qassem
-
Odion Ighalo
Murad Khadhari
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
41%
59%
9
1
5
5
385
541
6
31
1
12
4
2
Al-Wehda Al Quadisiya
Al-Wehda 5-3-2
Huấn luyện viên: José Daniel Carreño Izquierdo
5-3-2 Al Quadisiya
Huấn luyện viên: José Miguel González Martín del Campo
9
Odion Jude Ighalo
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
5
Jawad El Yamiq
5
Jawad El Yamiq
33
Julián Andrés Quiñones Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
50 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền đạo |
39 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jawad El Yamiq Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Iker Almena Horcajo Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jehad Abdullatif Ahm Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Youssef Amyn Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Asiri Haitham Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ali Abdullah Hazzazi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdullah Tarmin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Abdulaziz Jamal Muhammad Al Othman Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Qasim Alawjami Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al-Wehda
Al Quadisiya
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al-Wehda
1 : 2
(1-2)
Al Quadisiya
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
0 : 2
(0-1)
Al-Wehda
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Wehda
1 : 1
(0-0)
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
2 : 2
(0-2)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 1
(0-1)
Al Quadisiya
Al-Wehda
Al Quadisiya
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Wehda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al-Wehda Al Taawoun |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Al Quadisiya
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Quadisiya Al Khaleej |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Nassr Al Quadisiya |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19