VĐQG Ả Rập Saudi - 15/02/2025 17:00
SVĐ: King Abdul Aziz Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al-Wehda Al Ittihad
Al-Wehda 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Ittihad
Huấn luyện viên:
9
Odion Jude Ighalo
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
23
Craig Goodwin
9
Karim Benzema
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
52 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
41 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
20 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alaa Hejji Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Muath Muath Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al-Wehda
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
7 : 1
(3-1)
Al-Wehda
Siêu Cúp Ả Rập Saudi
Al Ittihad
2 : 1
(2-0)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
2 : 1
(0-1)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
0 : 3
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
1 : 2
(0-2)
Al Ittihad
Al-Wehda
Al Ittihad
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Wehda
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Orubah Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Riyadh Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al-Wehda Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Al Ittihad
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Taawoun Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Ittihad Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Damac Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.80 3.0 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10