GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 25/01/2025 17:00

SVĐ: King Abdul Aziz Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.86

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.90 1.90

0.93 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.79 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdul Aziz Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Daniel Carreño Izquierdo

  • Ngày sinh:

    01-05-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    134 (T:48, H:37, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steven Gerrard

  • Ngày sinh:

    30-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:94, H:41, B:47)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al-Wehda Al Ettifaq

Đội hình

Al-Wehda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: José Daniel Carreño Izquierdo

Al-Wehda VS Al Ettifaq

4-2-3-1 Al Ettifaq

Huấn luyện viên: Steven Gerrard

9

Odion Jude Ighalo

17

Abdullah Fareed Al Hafith

17

Abdullah Fareed Al Hafith

17

Abdullah Fareed Al Hafith

17

Abdullah Fareed Al Hafith

11

Youssef Amyn

11

Youssef Amyn

2

Saeed Fawaz Al Mowalad

2

Saeed Fawaz Al Mowalad

2

Saeed Fawaz Al Mowalad

23

Craig Goodwin

9

Moussa Dembélé

10

Álvaro Medrán

10

Álvaro Medrán

10

Álvaro Medrán

10

Álvaro Medrán

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

14

Vitinho

Đội hình xuất phát

Al-Wehda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Odion Jude Ighalo Tiền đạo

52 19 1 4 0 Tiền đạo

23

Craig Goodwin Tiền vệ

41 8 4 2 0 Tiền vệ

11

Youssef Amyn Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ

45 1 2 2 0 Hậu vệ

17

Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ

50 1 0 6 0 Hậu vệ

10

Juninho Bacuna Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ

47 0 3 9 2 Tiền vệ

6

Alexandru Crețu Hậu vệ

16 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

49

Ali Al-Salem Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Saâd Bguir Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Moussa Dembélé Tiền đạo

44 17 3 4 0 Tiền đạo

8

Georginio Wijnaldum Tiền vệ

49 8 7 1 0 Tiền vệ

11

Demarai Gray Tiền vệ

35 4 4 3 2 Tiền vệ

14

Vitinho Tiền vệ

22 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Álvaro Medrán Tiền vệ

32 2 2 2 0 Tiền vệ

21

Abdullah Radif Tiền vệ

14 1 0 1 1 Tiền vệ

29

Mohammed Yousef Hậu vệ

51 0 3 6 1 Hậu vệ

4

Jack Hendry Hậu vệ

39 0 1 3 0 Hậu vệ

1

M. Rodák Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

3

Abdullah Madu Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Madallah Al-Olayan Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al-Wehda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

13

Meshal Alaeli Hậu vệ

14 1 2 1 0 Hậu vệ

28

Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ

36 2 1 1 0 Tiền vệ

8

Alaa Hejji Tiền vệ

51 0 2 6 1 Tiền vệ

77

Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

19

Saad Al Qahtani Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Mohamed Al Makahasi Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Ali Abdulqader Makki Hậu vệ

39 0 1 2 0 Hậu vệ

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ahmad Al Harbi Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

77

Majed Dawran Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

18

João Costa Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

87

Mashel Ali Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

46

Abdulaziz Al-Aliwa Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Abdulelah Al-Malki Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Abdulbaset Hindi Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

61

Radhi Al-Oteibi Hậu vệ

45 0 2 4 0 Hậu vệ

70

Abdullah Al Khateeb Hậu vệ

46 0 0 4 0 Hậu vệ

Al-Wehda

Al Ettifaq

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al-Wehda: 0T - 3H - 2B) (Al Ettifaq: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ettifaq

0 : 0

(0-0)

Al-Wehda

28/10/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

2 : 3

(1-1)

Al Ettifaq

09/03/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ettifaq

1 : 1

(0-1)

Al-Wehda

01/10/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

1 : 1

(1-1)

Al Ettifaq

17/04/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al-Wehda

0 : 1

(0-0)

Al Ettifaq

Phong độ gần nhất

Al-Wehda

Phong độ

Al Ettifaq

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al-Wehda

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Hilal

Al-Wehda

4 1

(2) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.93 4.25 0.95

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al-Wehda

Al Quadisiya

0 3

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.88

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Fateh

Al-Wehda

1 2

(0) (2)

0.89 +0 0.82

0.83 2.75 0.80

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al-Wehda

Al Akhdoud

2 3

(1) (3)

0.77 +0.5 1.02

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

29/11/2024

Al Ahli

Al-Wehda

1 0

(0) (0)

0.88 -1.75 0.98

0.78 3.25 0.85

T
X

Al Ettifaq

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Ettifaq

Al Ahli

1 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.91

0.89 3.0 0.86

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ettifaq

Al Kholood

2 3

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.25 0.78

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Khaleej

Al Ettifaq

1 2

(1) (1)

0.84 +0 1.02

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Ettifaq

Al Ittihad

0 4

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất