VĐQG Ả Rập Saudi - 25/01/2025 17:00
SVĐ: King Abdul Aziz Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1/2 0.86
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.50 3.90 1.90
0.93 9.5 0.82
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.79 1.0 0.98
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al-Wehda Al Ettifaq
Al-Wehda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Daniel Carreño Izquierdo
4-2-3-1 Al Ettifaq
Huấn luyện viên: Steven Gerrard
9
Odion Jude Ighalo
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
23
Craig Goodwin
9
Moussa Dembélé
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
10
Álvaro Medrán
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
14
Vitinho
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
52 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
41 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Moussa Dembélé Tiền đạo |
44 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ |
49 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Demarai Gray Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
14 Vitinho Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Álvaro Medrán Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdullah Radif Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohammed Yousef Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Jack Hendry Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Rodák Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Abdullah Madu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Madallah Al-Olayan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alaa Hejji Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ahmad Al Harbi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Majed Dawran Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Costa Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
87 Mashel Ali Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Abdulaziz Al-Aliwa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Abdulelah Al-Malki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdulbaset Hindi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Radhi Al-Oteibi Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Abdullah Al Khateeb Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Al-Wehda
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
0 : 0
(0-0)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 3
(1-1)
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
1 : 1
(0-1)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
1 : 1
(1-1)
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
0 : 1
(0-0)
Al Ettifaq
Al-Wehda
Al Ettifaq
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Wehda
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Al Ettifaq
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Ettifaq Al Ahli |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Khaleej Al Ettifaq |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Ettifaq Al Ittihad |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25