VĐQG Ả Rập Saudi - 05/12/2024 15:15
SVĐ: King Abdul Aziz Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.50 3.40 2.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.96 1.0 0.92
- - -
- - -
4.00 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Craig Goodwin
Odion Ighalo
6’ -
33’
Đang cập nhật
Christian Bassogog
-
37’
Đang cập nhật
Ibrahima Kone
-
40’
Đang cập nhật
Jawad El Yamiq
-
Đang cập nhật
Meshal Alaeli
45’ -
53’
Đang cập nhật
Saeed Al-Rabiei
-
Đang cập nhật
Craig Goodwin
57’ -
61’
Đang cập nhật
Ibrahima Kone
-
72’
Ibrahima Kone
Mohanad Alqaydhi
-
Youssef Amyn
Saad Bguir
77’ -
Saeed Al Muwallad
Ahmed Bandar Derwish
78’ -
80’
Christian Bassogog
Saleh Al Abbas
-
81’
Diego Ferreira
Knowledge Musona
-
90’
Saviour Godwin
Hussain Ahmed Al Issa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
66%
34%
4
5
9
16
547
284
10
17
6
6
1
1
Al-Wehda Al Akhdoud
Al-Wehda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joe Zinnbauer
4-2-3-1 Al Akhdoud
Huấn luyện viên: Stjepan Tomas
9
Odion Ighalo
77
Murad Khadhari
77
Murad Khadhari
77
Murad Khadhari
77
Murad Khadhari
5
Jawad El Yamiq
5
Jawad El Yamiq
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
23
Craig Goodwin
10
Saviour Godwin
18
Juan Pedroza
18
Juan Pedroza
18
Juan Pedroza
18
Juan Pedroza
9
Ibrahima Kone
9
Ibrahima Kone
9
Ibrahima Kone
9
Ibrahima Kone
9
Ibrahima Kone
9
Ibrahima Kone
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Ighalo Tiền đạo |
48 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
37 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jawad El Yamiq Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Murad Khadhari Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Al Muwallad Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Al Hafith Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Waleed Bakshween Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Hussein Al-Owisher Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Godwin Tiền vệ |
38 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Bassogog Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Saeed Al-Rabiei Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
9 Ibrahima Kone Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Juan Pedroza Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vítor Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Assery Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Faraj Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Eid Al Muwallad Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Ferreira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Saad Bguir Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Makki Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Yahya Naji Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Ahmed Al Rashidi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saleh Al Abbas Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Hussain Al Zabdani Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Saleh Al-Harthi Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Saeed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdulaziz Al Hatila Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Al Jahif Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al-Wehda
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 1
(1-1)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 0
(1-0)
Al Akhdoud
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 1
(1-1)
Al-Wehda
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 1
(2-0)
Al Akhdoud
Al-Wehda
Al Akhdoud
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Wehda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al-Wehda Al Taawoun |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Al Shabab Al-Wehda |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.97 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Al Akhdoud
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Akhdoud Al Shabab |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Taawoun Al Akhdoud |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Akhdoud Al Orubah |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Ahli Al Akhdoud |
1 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 24