Cúp Vùng Vịnh UAE - 22/12/2024 12:50
SVĐ: Zabeel Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 1/2 0.99
0.87 3.0 0.93
- - -
- - -
1.30 5.00 7.00
0.94 10.5 0.80
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
1.72 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Haris Seferović
Adama Diallo
25’ -
Đang cập nhật
Adama Diallo
36’ -
40’
Đang cập nhật
Youssouf Niakate
-
44’
Đang cập nhật
Suhail Ahmed Al Noobi
-
Nicolás Giménez
Jonatas Santos
50’ -
52’
Umar Ali
Adham Khalid
-
55’
Đang cập nhật
Arnaud Lusamba
-
61’
Đang cập nhật
Fawaz Awana
-
Ali Saleh
Seung-hyun Jung
63’ -
72’
Đang cập nhật
Juan Bauza
-
Đang cập nhật
Abdulrahman Saleh Khamis
73’ -
74’
Arnaud Lusamba
Lazar Marković
-
Abdulrahman Saleh Khamis
Alexis Pérez
76’ -
Takashi Uchino
Ali Salmin
83’ -
88’
Youssouf Niakate
Aboubacar Cisse
-
90’
Khamis Al Hammadi
Lazar Marković
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
57%
43%
2
4
9
11
476
343
11
9
7
3
3
3
Al Wasl Bani Yas
Al Wasl 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milos Milojevic
4-1-4-1 Bani Yas
Huấn luyện viên: João Pedro Borges de Sousa
4
Soufiane Bouftini
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
31
Nicolás Giménez
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
31
Nicolás Giménez
12
Youssouf Niakate
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
18
Suhail Ahmed Al Noobi
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Soufiane Bouftini Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Saleh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonatas Santos Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Siaka Sidibe Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Haris Seferović Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Khaled Saif Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Seung-hyun Jung Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
38 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Tiền vệ |
39 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Fawaz Awana Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
33 A. Burcă Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Umar Ali Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Alexis Pérez Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ali Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rodrigo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Malek Janeer Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
44 Salem Juma Awad Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Majed Suroor Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Pedrozo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yousif Ali Almheiri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Salmin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mater Alhosani Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Saif Al Menhali Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền vệ |
12 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wasl
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
0 : 2
(0-1)
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
3 : 2
(1-1)
Bani Yas
VĐQG UAE
Al Wasl
3 : 0
(1-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
1 : 3
(1-2)
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
0 : 0
(0-0)
Bani Yas
Al Wasl
Bani Yas
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wasl
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Wasl |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Wasl Shabab Al Ahli Dubai |
2 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.81 |
0.95 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Wasl Al Bataeh |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Wasl Al Rayyan |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.83 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al Shorta Al Wasl |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Bani Yas
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Bani Yas Al Bataeh |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ain Bani Yas |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Bani Yas Al Sharjah |
1 4 (1) (2) |
0.88 +1 0.91 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 15