0.85 -2 0.95
0.89 3.5 0.91
- - -
- - -
1.20 6.00 10.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.87 1.5 0.87
- - -
- - -
1.53 3.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Fábio Lima
Ali Saleh
1’ -
Đang cập nhật
Fábio Lima
15’ -
Abdulrahman Saleh Khamis
Caio Canedo
35’ -
Fábio Lima
Jonatas Santos
41’ -
42’
Đang cập nhật
Caio Canedo
-
46’
Mohamed Jalal
Sultan Fayez Ahmed
-
54’
Đang cập nhật
Patricio Ulises
-
55’
Mohammad Reza Azadi
Mohammad Reza Azadi
-
Abdulrahman Saleh Khamis
Tahnoon Alzaabi
61’ -
Đang cập nhật
Lucas Mezenga
69’ -
Soufiane Bouftini
Yousif Ali Almheiri
77’ -
78’
Bubacarr Trawally
Tiecoura Traore
-
80’
Đang cập nhật
Patricio Ulises
-
Srđan Mijailović
Ali Salmin
87’ -
89’
Đang cập nhật
Mohamed Ismail
-
Rodrigo
Fábio Lima
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
67%
33%
1
2
12
13
585
288
21
4
7
1
2
0
Al Wasl Al Urooba
Al Wasl 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milos Milojevic
4-1-4-1 Al Urooba
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Fernandes da Costa Meneses Pereira
17
Caio Canedo
7
Ali Saleh
7
Ali Saleh
7
Ali Saleh
7
Ali Saleh
10
Fábio Lima
7
Ali Saleh
7
Ali Saleh
7
Ali Saleh
7
Ali Saleh
10
Fábio Lima
7
Mohammad Reza Azadi
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
16
Mohamed Jalal
16
Mohamed Jalal
16
Mohamed Jalal
16
Mohamed Jalal
16
Mohamed Jalal
11
Bubacarr Trawally
11
Bubacarr Trawally
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Caio Canedo Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Fábio Lima Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Soufiane Bouftini Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Saleh Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonatas Santos Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Khaled Saif Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Seung-hyun Jung Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammad Reza Azadi Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Appolinaire Kack Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Suhail Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Olatunji Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Salem Suliman Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Ismail Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Mezenga Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Damilare Adigun Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mohamed Ali Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Majed Suroor Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexis Pérez Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rodrigo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Faris Khalil Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Salmin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Pedrozo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yousif Ali Almheiri Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Salem Juma Awad Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Malek Janeer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Ahmed Adnan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Sinisa Jolacic Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Jamal Abdullah Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdullah Yousef Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Hamid Yahya Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Khalid Yahya Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ali Eid Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Eisa Ali Abass Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Wasl
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
1 : 1
(1-0)
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
5 : 0
(3-0)
Al Urooba
Al Wasl
Al Urooba
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wasl
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Bani Yas Al Wasl |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Al Wasl Bani Yas |
3 1 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.87 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Wasl |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Wasl Shabab Al Ahli Dubai |
2 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.81 |
0.95 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Wasl Al Bataeh |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 3.5 0.92 |
T
|
T
|
Al Urooba
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 15