C1 Châu Á - 02/12/2024 16:00
SVĐ: Zabeel Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.89
0.83 2.75 0.91
- - -
- - -
1.72 3.90 3.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.97 1.25 0.85
- - -
- - -
2.30 2.37 4.00
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fábio Lima
25’ -
30’
Đang cập nhật
Abdelaziz Hatem
-
Đang cập nhật
Abdulrahman Saleh Khamis
34’ -
41’
Đang cập nhật
Julien De Sart
-
Đang cập nhật
Majed Suroor
43’ -
46’
Mohamed Surag
Hazem Shehata
-
Haris Seferović
Caio Canedo
64’ -
Majed Suroor
Jonatas Santos
71’ -
Jonatas Santos
Caio Canedo
77’ -
80’
Amid Mahajna
Francisco Ginella
-
83’
Đang cập nhật
Hazem Shehata
-
86’
Đang cập nhật
Salem Juma Awad
-
Siaka Sidibe
Faris Khalil
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
54%
46%
2
7
8
10
456
392
16
8
8
2
0
1
Al Wasl Al Rayyan
Al Wasl 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milos Milojevic
4-1-4-1 Al Rayyan
Huấn luyện viên: Younes Ali Rahmati
10
Fábio Lima
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
8
Haris Seferović
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
6
Siaka Sidibe
8
Haris Seferović
10
Róger Guedes
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
13
André Amaro
13
André Amaro
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fábio Lima Tiền vệ |
43 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Haris Seferović Tiền đạo |
45 | 14 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Saleh Tiền vệ |
41 | 9 | 9 | 9 | 0 | Tiền vệ |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
46 | 8 | 22 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Siaka Sidibe Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Seung-hyun Jung Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Alexis Pérez Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
46 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Salem Juma Awad Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Khaled Saif Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
11 Majed Suroor Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Róger Guedes Tiền đạo |
42 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Achraf Bencharki Tiền đạo |
37 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Amaro Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Trézéguet Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Julien De Sart Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdelaziz Hatem Tiền vệ |
31 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Paulo Victor Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Caio Canedo Tiền đạo |
45 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
45 | 11 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Ali Salmin Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Isaac Success Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Malek Janeer Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonatas Santos Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mohamed Ali Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Faris Khalil Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Joshua Brenet Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisco Ginella Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tameem Mansour Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Sami Habib Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Qadry Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Shehata Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdulrahman Al Harazi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Tabata Tiền vệ |
39 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Adel Bader Musa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fahad Baker Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Mohammed Saleh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Wasl
Al Rayyan
Al Wasl
Al Rayyan
0% 80% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wasl
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Al Shorta Al Wasl |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Wahda Al Wasl |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.93 3.0 0.93 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Al Wasl Al Sadd |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Wasl Al Jazira |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ajman Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.93 |
B
|
X
|
Al Rayyan
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Al Rayyan Persepolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Al Ahli Al Rayyan |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.92 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18