Cúp Châu Á - 12/02/2025 16:00
SVĐ: Al Janoub Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Wakrah Al Taawoun
Al Wakrah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Taawoun
Huấn luyện viên:
7
Ayoub Assal
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
10
Jacinto Muondo Dala
99
Musa Barrow
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
9
Abdulfattah Mohamed Adam
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Hậu vệ |
47 | 10 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Jacinto Muondo Dala Tiền vệ |
37 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Jorge Pires Gomes Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathi Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Omar Salah Mohammad Al Osad Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Almahdi Ali Mukhtar Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saoud Mubarak Al Khater Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
19 Suhaib Gannan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Aïssa Bilal Laïdouni Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Musa Barrow Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulfattah Mohamed Adam Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Fayçal Fajr Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Fahad Bin Jumayah Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulquddus Atiah Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Andrei Girotto Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Achraf El Mahdioui Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Omair Abdulla Al Sayed Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mohammed Al Bakri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Khalid Mohammed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Khlied Hassan Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Abdul Rahman Ali Al Ghamdi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Mater Mahzari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Renné Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sultan Madash Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sultan Farhan Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Hattan Babhir Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Leónidas Chávez Cruz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Roger Beyker Martínez Tobinson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Wakrah
Al Taawoun
Al Wakrah
Al Taawoun
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wakrah
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Duhail Al Wakrah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Wakrah Al Shahaniya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Wakrah Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Al Taawoun
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Taawoun Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Feiha Al Taawoun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Taawoun Al Orubah |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15