VĐQG Qatar - 08/12/2024 14:30
SVĐ: Al Janoub Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.90 3.25 0.74
- - -
- - -
1.83 3.50 3.40
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.89 1.25 0.93
- - -
- - -
2.40 2.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Mohamed Musa
Baghdad Bounedjah
-
26’
Đang cập nhật
Baghdad Bounedjah
-
45’
Baghdad Bounedjah
Omar Rafik Mohamed
-
Khalid Muneer
Abdel Aziz Mitwali
46’ -
58’
Mohammed Al Naimi
Fahad Waad
-
60’
Đang cập nhật
Omid Ebrahimi
-
Moayed Hassan
Khaled Mohammed
62’ -
Đang cập nhật
Abdel Aziz Mitwali
69’ -
Đang cập nhật
Abdel Aziz Mitwali
71’ -
Ricardo Gomes
Yousef Elkhatib
73’ -
80’
Đang cập nhật
Younes El Hannach
-
83’
Mohamed Naceur Almanai
Abdullah El Rady Mohamed
-
Đang cập nhật
Hamdi Fathy
87’ -
Hamdi Fathy
Ahmed Fadel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
59%
41%
3
5
12
15
483
335
17
12
5
6
0
1
Al Wakrah Al Shamal
Al Wakrah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ali Abdulla Al-Marri
4-2-3-1 Al Shamal
Huấn luyện viên: Ahmed Mubarak Obaid Al Mahajiri
7
Ayoub Assal
21
Khalid Muneer
21
Khalid Muneer
21
Khalid Muneer
21
Khalid Muneer
11
Ricardo Gomes
11
Ricardo Gomes
8
Hamdi Fathy
8
Hamdi Fathy
8
Hamdi Fathy
10
Gelson Dala
11
Baghdad Bounedjah
24
Jeison Murillo
24
Jeison Murillo
24
Jeison Murillo
24
Jeison Murillo
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Tiền vệ |
44 | 10 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Gelson Dala Tiền vệ |
34 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Gomes Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathy Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Khalid Muneer Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Omar Al-Asad Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucas Mendes Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Almahdi Ali Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
99 Omair Abdulla Al-Sayed Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Moayed Hassan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
10 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Omar Rafik Mohamed Tiền đạo |
32 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
25 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Murillo Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Musa Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Saoud Mubarak Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Ahmed Fadel Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdel Aziz Mitwali Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Nasser Al Yazidi Tiền đạo |
44 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Yousef Mohammed Ramadan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jassim Al Zarra Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yousef Elkhatib Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Khaled Mohammed Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Khaled Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Mahdi Salem Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
41 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Ahmed Hagana Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Talal Al-Shila Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Suhaib Gannan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Fahad Waad Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Jassim Mohammed Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mowafak Awad Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdulaziz Mohammed Hassan Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Al Shamal
QSL Cup Qatar
Al Shamal
1 : 1
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Shamal
0 : 0
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
2 : 2
(0-1)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Wakrah
5 : 1
(1-0)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
0 : 0
(0-0)
Al Wakrah
Al Wakrah
Al Shamal
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wakrah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Al Wakrah Ravshan |
0 2 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Shamal Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Al Shamal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Al Shamal Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Shamal Al Duhail |
2 6 (1) (4) |
0.96 1.25 0.9 |
0.92 3.25 0.9 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Shahaniya Al Shamal |
2 0 (1) (0) |
0.72 0.5 1.11 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23