VĐQG Qatar - 31/01/2025 15:45
SVĐ: Al Janoub Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Wakrah Al Shahaniya
Al Wakrah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Shahaniya
Huấn luyện viên:
7
Ayoub Assal
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
10
Jacinto Muondo Dala
9
Pelle van Amersfoort
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
2
Mohammed Ibrahim
2
Mohammed Ibrahim
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
90
Alhassan Koroma
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Hậu vệ |
47 | 10 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Jacinto Muondo Dala Tiền vệ |
37 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Jorge Pires Gomes Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathi Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Omar Salah Mohammad Al Osad Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Almahdi Ali Mukhtar Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saoud Mubarak Al Khater Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
19 Suhaib Gannan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Aïssa Bilal Laïdouni Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pelle van Amersfoort Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Alhassan Koroma Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sven van Beek Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lotfi Rabh Majed Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Francesco Antonucci Tiền vệ |
18 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Bader Sayyar Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Shehab Mamdouh Ellethy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Muniesa Martínez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yousef Hani Ballan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Naif Abdul Al-Hdhami Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Omair Abdulla Al Sayed Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mohammed Al Bakri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Khalid Mohammed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Khlied Hassan Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mohammad Ismail Abu Shanab Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Moaz Elwadia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdullah Khalid Alian Al Yazidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Abdulrahman Mussed Ali Saleh Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulaziz Mohammed Al Yahri Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Majed Aiyad Khalaf Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jaime Rubio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Husam Kamal Hassan Hassunin El Said Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Ebrahim Daryoush Mordou Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Nasser Abdulsalam Al Ahrak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Abdallah Kadik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mustafa Jalal Jaafari Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Wakrah
Al Shahaniya
VĐQG Qatar
Al Shahaniya
0 : 1
(0-0)
Al Wakrah
Al Wakrah
Al Shahaniya
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wakrah
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Al Wakrah Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Al Wakrah Ravshan |
0 2 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 3.0 0.82 |
B
|
X
|
Al Shahaniya
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Shahaniya Al Khor |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
4 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 33