0.78 -1 3/4 0.93
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
2.10 3.45 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.92 1.25 0.85
- - -
- - -
2.50 2.30 3.55
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Wakrah Al Arabi
Al Wakrah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Poya Asbaghi
4-2-3-1 Al Arabi
Huấn luyện viên: Yeray Rodríguez
7
Ayoub Assal
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
6
Omar Salah Mohammad Al Osad
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
11
Ricardo Jorge Pires Gomes
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
8
Hamdi Fathi
10
Jacinto Muondo Dala
23
Alaa Aladdin Hassan
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Hậu vệ |
47 | 10 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Jacinto Muondo Dala Tiền vệ |
37 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Jorge Pires Gomes Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathi Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Omar Salah Mohammad Al Osad Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Almahdi Ali Mukhtar Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saoud Mubarak Al Khater Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
19 Suhaib Gannan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Aïssa Bilal Laïdouni Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Verratti Hậu vệ |
31 | 2 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Wassim Keddari Boulif Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ |
15 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohammed Al Bakri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Khalid Mohammed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Khlied Hassan Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Omair Abdulla Al Sayed Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Al Wakrah
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 1
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Wakrah
2 : 4
(1-1)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
2 : 1
(0-1)
Al Wakrah
QSL Cup Qatar
Al Arabi
2 : 0
(0-0)
Al Wakrah
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 2
(0-1)
Al Wakrah
Al Wakrah
Al Arabi
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wakrah
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Al Wakrah Ravshan |
0 2 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
0 3 (0) (3) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23