GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 24/01/2025 15:45

SVĐ: Saoud Bin Abdulrahman Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 -1 3/4 0.93

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.45 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 3.55

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Saoud Bin Abdulrahman Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Poya Asbaghi

  • Ngày sinh:

    17-07-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:19, H:28, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yeray Rodríguez

  • Ngày sinh:

    06-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:2, B:1)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Wakrah Al Arabi

Đội hình

Al Wakrah 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Poya Asbaghi

Al Wakrah VS Al Arabi

4-2-3-1 Al Arabi

Huấn luyện viên: Yeray Rodríguez

7

Ayoub Assal

6

Omar Salah Mohammad Al Osad

6

Omar Salah Mohammad Al Osad

6

Omar Salah Mohammad Al Osad

6

Omar Salah Mohammad Al Osad

11

Ricardo Jorge Pires Gomes

11

Ricardo Jorge Pires Gomes

8

Hamdi Fathi

8

Hamdi Fathi

8

Hamdi Fathi

10

Jacinto Muondo Dala

23

Alaa Aladdin Hassan

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

15

Jassem Gaber Abdulsallam

Đội hình xuất phát

Al Wakrah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ayoub Assal Hậu vệ

47 10 5 5 1 Hậu vệ

10

Jacinto Muondo Dala Tiền vệ

37 9 4 5 0 Tiền vệ

11

Ricardo Jorge Pires Gomes Tiền đạo

21 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Hamdi Fathi Tiền vệ

35 4 4 5 1 Tiền vệ

6

Omar Salah Mohammad Al Osad Tiền vệ

42 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Almahdi Ali Mukhtar Hậu vệ

37 0 1 7 1 Hậu vệ

13

Alexander Scholz Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Saoud Mubarak Al Khater Thủ môn

44 0 0 2 1 Thủ môn

19

Suhaib Gannan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Abdulrahman Faiz Al Rashidi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Aïssa Bilal Laïdouni Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Arabi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo

22 3 1 0 1 Tiền đạo

15

Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ

30 3 0 5 0 Hậu vệ

7

Marco Verratti Hậu vệ

31 2 11 13 0 Hậu vệ

5

Wassim Keddari Boulif Hậu vệ

41 2 1 9 2 Hậu vệ

6

Abdullah Marafee Hậu vệ

40 2 1 6 0 Hậu vệ

22

Abdou Diallo Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

8

Ahmed Fathy Tiền vệ

31 2 0 9 0 Tiền vệ

10

Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ

15 1 8 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ

18 1 0 3 1 Tiền vệ

80

Isaac Lihadji Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Jasem Adel Al Hail Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Al Wakrah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Mohammed Al Bakri Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jassim Al-Zarra Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Khalid Mohammed Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Abdelkarim Hassan Al Haj Fadlalla Hậu vệ

15 0 3 4 0 Hậu vệ

9

Mohamed Khlied Hassan Tiền đạo

36 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Tameem Al Muhaza Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Omair Abdulla Al Sayed Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Al Arabi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo

27 1 0 2 0 Tiền đạo

13

Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ

42 0 2 0 0 Hậu vệ

41

Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ

46 0 1 1 0 Hậu vệ

4

Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ

50 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ

41 3 4 8 0 Hậu vệ

99

Rami Al Hamawendi Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ

46 0 3 3 1 Tiền vệ

Al Wakrah

Al Arabi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Wakrah: 1T - 1H - 3B) (Al Arabi: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Qatar

Al Arabi

1 : 1

(0-0)

Al Wakrah

05/04/2024

VĐQG Qatar

Al Wakrah

2 : 4

(1-1)

Al Arabi

25/11/2023

VĐQG Qatar

Al Arabi

2 : 1

(0-1)

Al Wakrah

08/10/2023

QSL Cup Qatar

Al Arabi

2 : 0

(0-0)

Al Wakrah

29/04/2023

VĐQG Qatar

Al Arabi

1 : 2

(0-1)

Al Wakrah

Phong độ gần nhất

Al Wakrah

Phong độ

Al Arabi

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
3.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Wakrah

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

11/01/2025

Al Ahli

Al Wakrah

6 3

(2) (1)

1.00 +0 0.80

0.74 2.75 0.90

B
T

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Duhail

Al Wakrah

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.94 3.25 0.85

T
X

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Wakrah

Al Shamal

0 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.90 3.25 0.74

B
X

Cúp Châu Á

04/12/2024

Al Wakrah

Ravshan

0 2

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

1.00 3.0 0.82

B
X

Cúp Châu Á

27/11/2024

Tractor Sazi

Al Wakrah

3 3

(1) (1)

0.86 -0.5 0.91

0.75 2.5 1.05

T
T

Al Arabi

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

10/01/2025

Al Arabi

Al Shahaniya

3 1

(2) (0)

0.88 -0.5 0.90

0.81 3.0 0.81

T
T

QSL Cup Qatar

20/12/2024

Al Duhail

Al Arabi

2 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 3.25 0.89

B
X

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

2 1

(2) (0)

0.84 +0.5 0.83

0.89 3.0 0.83

T
H

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

0 3

(0) (3)

0.69 +0.25 0.66

0.80 3.0 0.79

B
H

VĐQG Qatar

23/11/2024

Al Arabi

Al Duhail

0 5

(0) (4)

0.85 +1.25 0.95

0.85 3.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

4 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất