VĐQG UAE - 06/01/2025 15:45
SVĐ: Al Nahyan Stadium (Abū ẓabī (Abu Dhabi))
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -2 1/4 0.90
0.91 3.25 0.91
- - -
- - -
1.28 5.25 7.00
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.93 1.5 0.70
- - -
- - -
1.72 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Saša Ivković
6’ -
Đang cập nhật
Lucas Pimenta
22’ -
34’
Midana Cassamá
Ibrahima Cissé
-
Abdullah Al Menhali
Omar Kharbin
37’ -
Đang cập nhật
Omar Kharbin
38’ -
50’
Đang cập nhật
Hamdan Al Kamali
-
Omar Kharbin
Omar Kharbin
58’ -
Kevin Agudelo
Brahima Diarra
59’ -
61’
Joao Vitor
Salem Saleh
-
Omar Kharbin
Facundo Kruspzky
75’ -
85’
Abdullah Khamis Juma
Ali Abdulla
-
86’
Witi
Waleed Ambar
-
Khozhimat Erkinov
Brahima Diarra
88’ -
Khozhimat Erkinov
Alaeddine Zouhir
89’ -
90’
Đang cập nhật
Ali Abdulla
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
55%
45%
1
4
17
19
463
385
19
5
8
2
1
4
Al Wahda Dibba Al Hisn
Al Wahda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darko Milanič
4-2-3-1 Dibba Al Hisn
Huấn luyện viên: Hassan Al-Abdooli
70
Omar Kharbin
19
Rúben Amaral
19
Rúben Amaral
19
Rúben Amaral
19
Rúben Amaral
3
Lucas Pimenta
3
Lucas Pimenta
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
7
Ahmad Nourollahi
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
85
Midana Cassamá
85
Midana Cassamá
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Kharbin Tiền vệ |
44 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ahmad Nourollahi Tiền vệ |
44 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Pimenta Hậu vệ |
42 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Khozhimat Erkinov Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Amaral Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Mansour Saleh Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Rashid Ali Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Agudelo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdullah Al Menhali Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonel Wamba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joao Vitor Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Witi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
46 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Abdalla Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Zayed Ahmed Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Guga Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bernardo Folha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Favour Inyeka Ogbu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Facundo Kruspzky Tiền đạo |
40 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hasan Alshamsi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Salem Saleh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Adel Abu Baker Fadaaq Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Falah Al Jneibi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ideba James Elemiike Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Marcos Souza Moraes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Wahda
Dibba Al Hisn
Al Wahda
Dibba Al Hisn
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wahda
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Wahda Al Wasl |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.93 3.0 0.93 |
H
|
T
|
Dibba Al Hisn
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 23