VĐQG UAE - 07/12/2024 12:45
SVĐ: Al-Nahyan Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/2 1.00
0.91 3.25 0.91
- - -
- - -
1.28 5.75 7.00
0.91 10 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.78 1.25 0.97
- - -
- - -
1.72 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Saša Ivković
30’ -
Khozhimat Erkinov
Omar Kharbin
35’ -
Brahima Diarra
Ahmad Nourollahi
38’ -
46’
Đang cập nhật
Tiecoura Traore
-
70’
Khalid Yahya
Mohamed Ismail
-
Khozhimat Erkinov
Philip Otele
73’ -
75’
Đang cập nhật
Damilare Adigun
-
78’
Bubacarr Trawally
Ali Eid
-
Ahmad Nourollahi
Facundo Kruspzky
81’ -
Mansour Saleh
Brahima Diarra
82’ -
Abdullah Al Menhali
Bernardo Folha
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
59%
41%
3
4
17
19
464
319
20
10
10
3
0
4
Al Wahda Al Urooba
Al Wahda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ronny Deila
4-2-3-1 Al Urooba
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Fernandes da Costa Meneses Pereira
70
Omar Kharbin
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
15
Khozhimat Erkinov
12
Abdullah Al Menhali
12
Abdullah Al Menhali
19
Rúben Amaral
19
Rúben Amaral
19
Rúben Amaral
7
Ahmad Nourollahi
8
Appolinaire Kack
95
Rashid Suhail
95
Rashid Suhail
95
Rashid Suhail
95
Rashid Suhail
95
Rashid Suhail
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
70
Khalid Yahya
70
Khalid Yahya
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Kharbin Tiền đạo |
40 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ahmad Nourollahi Tiền vệ |
40 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdullah Al Menhali Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Amaral Hậu vệ |
65 | 1 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Khozhimat Erkinov Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mansour Saleh Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Hasan Alshamsi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
30 Favour Inyeka Ogbu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Agudelo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Appolinaire Kack Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Khalid Yahya Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Suhail Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Salem Suliman Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Mezenga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Paulo Ricardo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Adel Sabeel Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Philip Otele Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Kruspzky Tiền đạo |
50 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Leonel Wamba Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Rashed Issam Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Abdalla Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Rashid Ali Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Bernardo Folha Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Zayed Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Talal Khameis Jouhar Saeed Alyammahi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Hamid Yahya Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ali Eid Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdullah Yousef Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Ahmed Adnan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Eisa Ali Abass Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ali Khamis Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Damilare Adigun Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammad Reza Azadi Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Ismail Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Wahda
4 : 2
(0-1)
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
0 : 4
(0-3)
Al Wahda
Al Wahda
Al Urooba
0% 60% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wahda
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Wahda Al Wasl |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.93 3.0 0.93 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Nasr Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Wahda Al Ittihad Kalba |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Al Ain Al Wahda |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Al Wahda Bani Yas |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Al Urooba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Al Sharjah Al Urooba |
2 1 (0) (0) |
0.86 -2.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Al Urooba Shabab Al Ahli Dubai |
1 4 (0) (2) |
1.03 +1.75 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18