GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 23/01/2025 16:00

SVĐ: Al Nahyan Stadium (Abū ẓabī (Abu Dhabi))

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/2 0.87

0.82 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 6.00

0.79 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.87 1.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.75 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al Nahyan Stadium (Abū ẓabī (Abu Dhabi))

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darko Milanič

  • Ngày sinh:

    18-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    108 (T:45, H:30, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Farhad Majidi

  • Ngày sinh:

    03-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    113 (T:51, H:31, B:31)

Al Wahda Al Bataeh

Đội hình

Al Wahda 4-4-2

Huấn luyện viên: Darko Milanič

Al Wahda VS Al Bataeh

4-4-2 Al Bataeh

Huấn luyện viên: Farhad Majidi

70

Omar Maher Khribin

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

5

Alaeddine Zouhir

7

Ahmad Nourollahi

7

Ahmad Nourollahi

29

Anatole Bertrand Abang

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

45

Saeed Juma Hassan

30

Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma

30

Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma

Đội hình xuất phát

Al Wahda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Omar Maher Khribin Tiền đạo

46 31 5 3 0 Tiền đạo

11

Facundo Daniel Kruspzky Tiền vệ

42 11 1 4 0 Tiền vệ

7

Ahmad Nourollahi Tiền đạo

46 10 11 4 0 Tiền đạo

3

Lucas Pimenta Peres Lopes Hậu vệ

44 6 1 11 0 Hậu vệ

5

Alaeddine Zouhir Hậu vệ

48 3 2 4 0 Hậu vệ

15

Khojimat Erkinov Tiền vệ

26 1 4 0 0 Tiền vệ

19

Ruben Filipe Canedo Amaral Hậu vệ

45 0 3 4 1 Hậu vệ

50

Rashed Ali Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

4

Saša Ivković Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Abdulla Hamad Mohamed Salmeen Al Menhali Tiền vệ

34 0 0 6 0 Tiền vệ

22

Bernardo Pereira Folha Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Al Bataeh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Anatole Bertrand Abang Tiền đạo

43 15 5 6 0 Tiền đạo

9

Alvaro de Oliveira Tiền đạo

35 9 2 9 1 Tiền đạo

30

Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma Tiền vệ

23 3 3 4 1 Tiền vệ

23

Edilson Alberto Monteiro Sanches Borges Hậu vệ

32 2 0 8 2 Hậu vệ

45

Saeed Juma Hassan Hậu vệ

14 1 1 0 0 Hậu vệ

18

Eisa Ahmed Hussain Hậu vệ

32 0 3 3 0 Hậu vệ

8

Azizjon Ganiev Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Ulrich Meleke Tiền vệ

42 0 2 4 0 Tiền vệ

13

Darwish Mohamed Obaid Mohamed Bin Habib Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

34

Rafael António Pereira Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Haruna Hassan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Wahda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Zayed Ahmed Al Hammadi Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

94

Brahima Diarra Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Mohamed Al Shamsi Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

2

Mansoor Saeed Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Gianluca Muniz Hậu vệ

18 0 3 0 0 Hậu vệ

17

Philip Otele Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Leonel Wamba Djouffo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Favor Inyeka Ogbu Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Abdulaziz Mohammed Abdullah Mohammed Ibrahim Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Kevin Andrés Agudelo Ardila Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Bataeh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Abdelaziz Husain Haikal Mubarak Al Balooshi Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Mohamed Ahmad Ali Gharib Juma Hậu vệ

42 2 1 3 0 Hậu vệ

94

Nicolas Clemente Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Ahmed Khalil Sebait Mubarak Al Junaibi Tiền đạo

40 4 0 0 0 Tiền đạo

1

Mohammad Juma Moosa Jassim Al Blooshi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

37

Rashed Muhayer Saeed Sari Al Ktebi Hậu vệ

36 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Ahmed Sulaiman Ahmed Kharkhash Alzeyoudi Tiền vệ

35 0 1 4 0 Tiền vệ

7

Mohamed Alhammadi Tiền vệ

38 6 2 2 0 Tiền vệ

31

Saud Khalil Ibrahim Mohamed Al Ansari Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Hamad Al Balooshi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Antonio Fialho de Carvalho Neto Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

55

Ahmed Sulaiman Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Al Wahda

Al Bataeh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Wahda: 3T - 0H - 1B) (Al Bataeh: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

VĐQG UAE

Al Bataeh

1 : 2

(1-0)

Al Wahda

18/08/2023

VĐQG UAE

Al Wahda

1 : 2

(1-1)

Al Bataeh

18/02/2023

VĐQG UAE

Al Wahda

2 : 1

(0-0)

Al Bataeh

02/10/2022

VĐQG UAE

Al Bataeh

0 : 4

(0-1)

Al Wahda

Phong độ gần nhất

Al Wahda

Phong độ

Al Bataeh

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Wahda

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

11/01/2025

Al Jazira

Al Wahda

0 0

(0) (0)

0.73 +0 1.01

0.84 3.25 0.79

H
X

VĐQG UAE

06/01/2025

Al Wahda

Dibba Al Hisn

4 1

(2) (1)

0.86 -1.75 0.90

0.91 3.25 0.91

T
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

29/12/2024

Al Sharjah

Al Wahda

4 2

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

23/12/2024

Al Wahda

Al Sharjah

1 0

(0) (0)

0.79 +0.25 0.97

0.79 2.25 0.83

T
X

VĐQG UAE

14/12/2024

Al Sharjah

Al Wahda

2 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 1.05

B
X

Al Bataeh

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Bataeh

Al Urooba

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.96

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Bataeh

Al Jazira

0 3

(0) (1)

0.94 +1 0.82

0.85 3.5 0.83

B
X

VĐQG UAE

14/12/2024

Bani Yas

Al Bataeh

1 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.91 3.0 0.95

T
X

VĐQG UAE

08/12/2024

Al Wasl

Al Bataeh

3 1

(1) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.90 3.5 0.92

B
T

VĐQG UAE

21/11/2024

Al Bataeh

Khorfakkan Club

1 3

(0) (1)

0.90 +0 0.90

0.91 3.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất