0.92 -2 1/2 0.87
0.82 3.5 0.87
- - -
- - -
1.36 5.00 6.00
0.79 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.87 1.5 0.82
- - -
- - -
1.72 2.75 5.50
- - -
- - -
- - -
Al Wahda Al Bataeh
Al Wahda 4-4-2
Huấn luyện viên: Darko Milanič
4-4-2 Al Bataeh
Huấn luyện viên: Farhad Majidi
70
Omar Maher Khribin
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
7
Ahmad Nourollahi
7
Ahmad Nourollahi
29
Anatole Bertrand Abang
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
45
Saeed Juma Hassan
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
30
Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Maher Khribin Tiền đạo |
46 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Daniel Kruspzky Tiền vệ |
42 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ahmad Nourollahi Tiền đạo |
46 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Pimenta Peres Lopes Hậu vệ |
44 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Khojimat Erkinov Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Filipe Canedo Amaral Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Rashed Ali Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulla Hamad Mohamed Salmeen Al Menhali Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Bernardo Pereira Folha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anatole Bertrand Abang Tiền đạo |
43 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Alvaro de Oliveira Tiền đạo |
35 | 9 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
30 Al Balooshi Mohammad Juma Eid Gharib Juma Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Edilson Alberto Monteiro Sanches Borges Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
45 Saeed Juma Hassan Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eisa Ahmed Hussain Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Azizjon Ganiev Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulrich Meleke Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Darwish Mohamed Obaid Mohamed Bin Habib Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Rafael António Pereira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Haruna Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Zayed Ahmed Al Hammadi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Al Shamsi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Mansoor Saeed Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Philip Otele Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leonel Wamba Djouffo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Favor Inyeka Ogbu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulaziz Mohammed Abdullah Mohammed Ibrahim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kevin Andrés Agudelo Ardila Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Bataeh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Abdelaziz Husain Haikal Mubarak Al Balooshi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Ahmad Ali Gharib Juma Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Nicolas Clemente Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Khalil Sebait Mubarak Al Junaibi Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Juma Moosa Jassim Al Blooshi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rashed Muhayer Saeed Sari Al Ktebi Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ahmed Sulaiman Ahmed Kharkhash Alzeyoudi Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Alhammadi Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Saud Khalil Ibrahim Mohamed Al Ansari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamad Al Balooshi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonio Fialho de Carvalho Neto Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ahmed Sulaiman Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Wahda
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
1 : 2
(1-0)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
1 : 2
(1-1)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Wahda
2 : 1
(0-0)
Al Bataeh
VĐQG UAE
Al Bataeh
0 : 4
(0-1)
Al Wahda
Al Wahda
Al Bataeh
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wahda
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Jazira Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.84 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Al Bataeh
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bani Yas Al Bataeh |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wasl Al Bataeh |
3 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22