0.91 1/4 0.86
0.82 2.75 0.81
- - -
- - -
2.80 3.60 2.10
0.79 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
-0.91 1.25 0.72
- - -
- - -
3.40 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
Al Urooba Dibba Al Hisn
Al Urooba 4-3-3
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Fernandes da Costa Meneses Pereira
4-3-3 Dibba Al Hisn
Huấn luyện viên: Hassan Al-Abdooli
95
Rashid Abdalla Suhail
7
Mohammad Reza Azadi
7
Mohammad Reza Azadi
7
Mohammad Reza Azadi
7
Mohammad Reza Azadi
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
49
Abdullah Khamis
17
Suhail Abdulla
17
Suhail Abdulla
17
Suhail Abdulla
17
Suhail Abdulla
25
Pierre Kunde
25
Pierre Kunde
25
Pierre Kunde
25
Pierre Kunde
25
Pierre Kunde
25
Pierre Kunde
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Rashid Abdalla Suhail Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ali Eid Ghumail Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Hamad Hasan Khamis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Petrus Boumal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammad Reza Azadi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yusuf Olatunji Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Mezenga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Khaled Yehia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Appolinaire Kack Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Salem Sulieman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Sinisa Jolacic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Abdullah Khamis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Abdulla Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 João Vitor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Witi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassama Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Abdallah Yousif Abdallah Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Adel Sabil Moosa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sultan Ahmed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bubacar Trawally Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bader Rashed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 D. Salaudeen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Aljneibi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulla Al Qamish Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Falah Waleed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Hussain Abbas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Al Ansari Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Adel Fadaq Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Marcos Souza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ideba James Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Dibba Al Hisn
Hạng Hai UAE
Al Urooba
2 : 1
(2-1)
Dibba Al Hisn
Hạng Hai UAE
Dibba Al Hisn
0 : 2
(0-0)
Al Urooba
Hạng Hai UAE
Al Urooba
2 : 3
(1-0)
Dibba Al Hisn
Hạng Hai UAE
Dibba Al Hisn
1 : 1
(0-0)
Al Urooba
Hạng Hai UAE
Al Urooba
4 : 3
(0-0)
Dibba Al Hisn
Al Urooba
Dibba Al Hisn
100% 0% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Urooba
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
B
|
T
|
Dibba Al Hisn
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26