- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Urooba Al Jazira
Al Urooba 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Al Jazira
Huấn luyện viên:
7
Mohammadreza Azadi
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
8
Appolinaire Gabriel Kack
8
Appolinaire Gabriel Kack
92
Neeskens Kebano
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
8
Mamadou Coulibaly
8
Mamadou Coulibaly
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammadreza Azadi Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Hamid Yahya Mohamed Al Jabri Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Appolinaire Gabriel Kack Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
70 Khalid Yahya Mohammed Al Jabri Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Mayega Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Abdalla Suhail Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas de Souza Mombra Rosa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Olatunji Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Salem Suleiman Salem Mobarak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ali Eid Ghumail Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Neeskens Kebano Tiền vệ |
41 | 9 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mamadou Coulibaly Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Vinicius Silveira de Mello Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nabil Fekir Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Khalifa Mubarak Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ravil Tagir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hamdan Abdulrahman Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Damilare Adigun Salaudeen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdalla Yousif Abdalla Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Adel Sabil Moosa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Junaibi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jamal Abdallah Ali Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bader Rashed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Stojan Leković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mubarak Beni Zamah Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Abdalla Ramadan Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Carloc Zapata Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo |
44 | 13 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Mahmoud Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Rabii Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
54 Abulla Alhammadi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jay-Dee Geusens Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Vukić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fawzi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Urooba
Al Jazira
VĐQG UAE
Al Jazira
2 : 0
(1-0)
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
0 : 1
(0-0)
Al Jazira
VĐQG UAE
Al Jazira
1 : 0
(0-0)
Al Urooba
Al Urooba
Al Jazira
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Urooba
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Nasr Al Urooba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Urooba Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.86 |
0.82 2.75 0.81 |
|||
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
X
|
Al Jazira
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Jazira Bani Yas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Jazira Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.84 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 27