GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 07/02/2025 16:00

SVĐ: Gibbo Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gibbo Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Al Urooba Al Jazira

Đội hình

Al Urooba 5-3-2

Huấn luyện viên:

Al Urooba VS Al Jazira

5-3-2 Al Jazira

Huấn luyện viên:

7

Mohammadreza Azadi

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

95

Rashid Abdalla Suhail

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri

8

Appolinaire Gabriel Kack

8

Appolinaire Gabriel Kack

92

Neeskens Kebano

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

8

Mamadou Coulibaly

8

Mamadou Coulibaly

Đội hình xuất phát

Al Urooba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohammadreza Azadi Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

47

Hamid Yahya Mohamed Al Jabri Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Appolinaire Gabriel Kack Tiền vệ

17 1 1 4 1 Tiền vệ

70

Khalid Yahya Mohammed Al Jabri Tiền vệ

20 0 2 1 0 Tiền vệ

20

Petrus Boumal Mayega Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

95

Rashid Abdalla Suhail Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

80

Sinisa Jolacic Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Lucas de Souza Mombra Rosa Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Yusuf Olatunji Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Salem Suleiman Salem Mobarak Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Ali Eid Ghumail Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Jazira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Neeskens Kebano Tiền vệ

41 9 7 2 1 Tiền vệ

11

Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Mamadou Coulibaly Tiền vệ

50 4 2 6 1 Tiền vệ

24

Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ

48 3 1 5 0 Hậu vệ

99

Vinicius Silveira de Mello Tiền vệ

9 2 2 0 1 Tiền vệ

17

Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Nabil Fekir Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

55

Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

5

Khalifa Mubarak Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ravil Tagir Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Hamdan Abdulrahman Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Urooba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Damilare Adigun Salaudeen Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mohamed Jalal Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Abdulla Anwar Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Abdalla Yousif Abdalla Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

19

Adel Sabil Moosa Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Patricio Ulises Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Bubacarr Trawally Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Mohamed Junaibi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Tiecoura Traore Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Jamal Abdallah Ali Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

21

Bader Rashed Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Al Jazira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Stojan Leković Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mubarak Beni Zamah Tiền vệ

34 0 0 1 1 Tiền vệ

7

Abdalla Ramadan Tiền vệ

32 3 4 2 0 Tiền vệ

71

Carloc Zapata Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

80

Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo

44 13 1 2 0 Tiền đạo

18

Ahmed Mahmoud Tiền vệ

47 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Mohammed Rabii Hậu vệ

24 2 1 3 0 Hậu vệ

54

Abulla Alhammadi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jay-Dee Geusens Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nikola Vukić Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Ahmed Fawzi Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Urooba

Al Jazira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Urooba: 0T - 0H - 3B) (Al Jazira: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/08/2024

VĐQG UAE

Al Jazira

2 : 0

(1-0)

Al Urooba

11/03/2022

VĐQG UAE

Al Urooba

0 : 1

(0-0)

Al Jazira

28/09/2021

VĐQG UAE

Al Jazira

1 : 0

(0-0)

Al Urooba

Phong độ gần nhất

Al Urooba

Phong độ

Al Jazira

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.0
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Urooba

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Nasr

Al Urooba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

23/01/2025

Al Urooba

Dibba Al Hisn

0 0

(0) (0)

0.91 +0.25 0.86

0.82 2.75 0.81

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Bataeh

Al Urooba

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.96

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG UAE

06/01/2025

Al Wasl

Al Urooba

6 0

(4) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.89 3.5 0.91

B
T

VĐQG UAE

14/12/2024

Al Urooba

Ajman

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.77

B
X

Al Jazira

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Jazira

Bani Yas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

21/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Jazira

2 1

(2) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.81 3.25 0.82

B
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Al Jazira

Al Wahda

0 0

(0) (0)

0.73 +0 1.01

0.84 3.25 0.79

H
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Bataeh

Al Jazira

0 3

(0) (1)

0.94 +1 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

30/12/2024

Al Jazira

Al Ain

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.00

0.93 3.25 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất