0.86 1 1/2 0.85
0.84 3.75 0.79
- - -
- - -
5.75 5.50 1.33
0.83 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
7.00 2.87 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Soufiane Rahimi
-
29’
Đang cập nhật
Kodjo Fo Doh Laba
-
44’
Soufiane Rahimi
Mohamed Awadalla
-
62’
Mohamed Awadalla
Kodjo Fo Doh Laba
-
Đang cập nhật
Tiecoura Traore
66’ -
Đang cập nhật
Bubacarr Trawally
67’ -
Tiecoura Traore
Mohammad Reza Azadi
68’ -
72’
Kouame Autonne Kouadio
Daraman Komari
-
Mohamed Jalal
Mohammad Reza Azadi
73’ -
Petrus Boumal
Appolinaire Kack
79’ -
Đang cập nhật
Appolinaire Kack
81’ -
82’
Bandar Al Ahbabi
Khalid Al Zaabi
-
Damilare Adigun
Patricio Ulises
86’ -
90’
Đang cập nhật
Mohammed Abbas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
41%
59%
5
2
9
12
339
506
12
19
3
9
1
2
Al Urooba Al Ain
Al Urooba 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Fernandes da Costa Meneses Pereira
4-1-4-1 Al Ain
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
8
Appolinaire Kack
99
Tiecoura Traore
99
Tiecoura Traore
99
Tiecoura Traore
99
Tiecoura Traore
11
Bubacarr Trawally
99
Tiecoura Traore
99
Tiecoura Traore
99
Tiecoura Traore
99
Tiecoura Traore
11
Bubacarr Trawally
21
Soufiane Rahimi
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Appolinaire Kack Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Khalid Yahya Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Tiecoura Traore Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdullah Yousef Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Salem Suliman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Mezenga Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Adel Sabeel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Damilare Adigun Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
18 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
12 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Matías Palacios Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Bandar Al Ahbabi Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouame Autonne Kouadio Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awadalla Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Khaled Al-Blooshi Tiền vệ |
15 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Eisa Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Barman Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ali Khamis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Eisa Ali Abass Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Ismail Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Hamid Yahya Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Paulo Ricardo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ali Eid Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammad Reza Azadi Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Talal Khameis Jouhar Saeed Alyammahi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yong Woo Park Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Matías Segovia Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Daraman Komari Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammed Abbas Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Gassama Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamad Saeed Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Al Zaabi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdulkarim Trawri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
1 : 1
(0-1)
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
3 : 3
(0-3)
Al Ain
Al Urooba
Al Ain
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Urooba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Al Sharjah Al Urooba |
2 1 (0) (0) |
0.86 -2.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Al Urooba Shabab Al Ahli Dubai |
1 4 (0) (2) |
1.03 +1.75 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Al Urooba Khorfakkan Club |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Al Ain
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Al Nassr Al Ain |
5 1 (3) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Al Ahly Al Ain |
3 0 (1) (0) |
0.75 +0 1.06 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Al Ain Al Hilal |
4 5 (1) (3) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Al Ain Al Wahda |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17