0.85 1/2 0.95
0.86 2.75 0.77
- - -
- - -
3.90 3.20 1.83
0.85 9.25 0.81
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.69 1.0 -0.92
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Damilare Adigun
15’ -
16’
Đang cập nhật
Victor Henrique
-
Đang cập nhật
Lucas Mezenga
23’ -
25’
Đang cập nhật
Isam Faiz
-
46’
Victor Henrique
Abdelhamid Sabiri
-
Đang cập nhật
Petrus Boumal
53’ -
Damilare Adigun
Khalid Yahya
65’ -
Đang cập nhật
Mohammad Reza Azadi
70’ -
75’
Đang cập nhật
Abdullah Al Junaibi
-
80’
Isam Faiz
Anas Mittache
-
81’
Walid Azarou
Junior Flemmings
-
Hamid Yahya
Eisa Ali Abass
83’ -
Bubacarr Trawally
Ali Eid
87’ -
90’
Lithierry
Abdulrahman Rakan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
47%
53%
3
0
17
10
350
393
12
14
0
5
3
0
Al Urooba Ajman
Al Urooba 4-4-2
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Fernandes da Costa Meneses Pereira
4-4-2 Ajman
Huấn luyện viên: Goran Tufegdžić
7
Mohammad Reza Azadi
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
20
Petrus Boumal
8
Appolinaire Kack
8
Appolinaire Kack
9
Walid Azarou
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
33
Miloš Kosanović
57
Isam Faiz
57
Isam Faiz
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammad Reza Azadi Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Hamid Yahya Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Appolinaire Kack Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Suhail Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Mezenga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Salem Suliman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Ismail Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Damilare Adigun Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walid Azarou Tiền đạo |
34 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Junior Flemmings Tiền vệ |
11 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Isam Faiz Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
80 Lithierry Tiền đạo |
7 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Miloš Kosanović Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Abdullah Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdullah Al Junaibi Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Saoud Saeed Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammad Nasser Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Al Hosani Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Victor Henrique Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Khalid Yahya Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Talal Khameis Jouhar Saeed Alyammahi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Paulo Ricardo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ali Eid Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdullah Yousef Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Eisa Ali Abass Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ahmed Adnan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Waleed Al Yammahi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Ismael Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdulla Abdelaziz Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Anas Mittache Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Obaid Al Zaabi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Hassan Ibrahim Saqer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Mohamed Yousef Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Rocky Marciano Tiền đạo |
37 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Souboul Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdulrahman Rakan Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Haykeul Chikhaoui Tiền vệ |
37 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Ajman
VĐQG UAE
Al Urooba
0 : 3
(0-1)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
1 : 1
(1-0)
Al Urooba
Al Urooba
Ajman
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Urooba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Al Sharjah Al Urooba |
2 1 (0) (0) |
0.86 -2.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Ajman
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Jazira Ajman |
4 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ajman Al Bataeh |
2 1 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ajman Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Al Nasr Ajman |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.69 2.75 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24