0.85 -1 1/2 0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.20 4.10
0.98 8 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
1
1
56%
44%
1
1
2
0
388
304
10
5
3
2
1
0
Al Talaba Erbil
Al Talaba 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Basim Qasim Hamdan
4-1-4-1 Erbil
Huấn luyện viên: Akram Ahmad Salman
10
Louay Al Ani
-1
Ngweni Ndasi
-1
Ngweni Ndasi
-1
Ngweni Ndasi
-1
Ngweni Ndasi
3
Karrar Al-Abba Si
-1
Ngweni Ndasi
-1
Ngweni Ndasi
-1
Ngweni Ndasi
-1
Ngweni Ndasi
3
Karrar Al-Abba Si
8
Osama Rashid
77
Hello Faiq
77
Hello Faiq
77
Hello Faiq
77
Hello Faiq
36
Mohamed Mohsen
36
Mohamed Mohsen
17
Mustafa Qabil
17
Mustafa Qabil
17
Mustafa Qabil
4
Hililo Montero
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Louay Al Ani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Karrar Al-Abba Si Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Karar Mohamed Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Simon Msuva Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Ngweni Ndasi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hussein Amaar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Austin Amutu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ghaith Maaroufi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Shareef Abd Al Kathem Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fahad Talib Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Karar Saad Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Osama Rashid Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hililo Montero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Mohamed Mohsen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mustafa Qabil Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Hello Faiq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sherko Gubari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Youssef Ben Souda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Khaled Krdaoghli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Safin Mansor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mahdi Hashim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bilel Ifa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ali Mahdi Altaieen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Hussein Abdalaah Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zaid Ismail Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Hamza Al-Rimi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Humam Tariq Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mahdi Kamil Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yassen Karim Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
0 Ahmed Suhail Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Arkan Ameer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 kilan Luqman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Moayad Safaa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Higor Vidal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Dulvan Mahdi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omer Jangi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Evan Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Niaz Mohamed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Collin Anderson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Talaba
Erbil
VĐQG Iraq
Erbil
0 : 0
(0-0)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
1 : 0
(1-0)
Erbil
VĐQG Iraq
Al Talaba
3 : 1
(0-0)
Erbil
VĐQG Iraq
Erbil
0 : 2
(0-1)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
1 : 0
(0-0)
Erbil
Al Talaba
Erbil
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Talaba
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Quwa Al Jawiya Al Talaba |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Al Talaba Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Diala Al Talaba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Al Talaba Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al-Qasim Al Talaba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Erbil
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Erbil Al-Karma |
1 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Shorta Erbil |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
T
|
||
05/12/2024 |
Al Minaa Basra Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Naft Maysan Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22