VĐQG Ả Rập Saudi - 26/01/2025 15:20
SVĐ: King Abdullah Sport City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.93 -1 1/4 0.78
0.81 2.25 0.82
- - -
- - -
1.72 3.50 4.75
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.95 1.0 0.75
- - -
- - -
2.37 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Taawoun Al Orubah
Al Taawoun 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Rodolfo Martín Arruabarrena
3-1-4-2 Al Orubah
Huấn luyện viên: Adnan Hamad Majid Al Abbasi
99
Musa Barrow
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
9
Abdulfattah Mohamed Adam
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
37
Cristian Tello Herrera
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
73
Karlo Muhar
4
Zeyad Al Hunayti
4
Zeyad Al Hunayti
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Musa Barrow Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulfattah Mohamed Adam Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Fayçal Fajr Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Fahad Bin Jumayah Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulquddus Atiah Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Andrei Girotto Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Achraf El Mahdioui Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Cristian Tello Herrera Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Johann Berg Guðmundsson Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zeyad Al Hunayti Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hamed Al Maqati Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Karlo Muhar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaëtan Coucke Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ismaël Kandouss Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Al Zubaidi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Brad Young Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Fahad Muqbil Al Rashidi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Roger Beyker Martínez Tobinson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Abdul Rahman Ali Al Ghamdi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Mater Mahzari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Renné Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sultan Madash Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sultan Farhan Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Hattan Babhir Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Leónidas Chávez Cruz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Orubah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Abdulaziz Masnom Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Saud Khalid Al Ruwaili Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Fwaz Altryes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fahad Aqeel Al Zubaidi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohammed Al Qarni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammed Ali Barnawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafi Mohammed Al Ruwaili Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Sattam Al Roqi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Taawoun
Al Orubah
Al Taawoun
Al Orubah
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Taawoun
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Al Orubah
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Khaleej Al Orubah |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Orubah Al Riyadh |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Al Feiha Al Orubah |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 26