VĐQG Ả Rập Saudi - 17/01/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sport City Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/4 0.92
0.95 2.75 0.93
- - -
- - -
6.50 4.33 1.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
6.50 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Ali Al-Hassan
-
40’
Đang cập nhật
Marcelo Brozović
-
Fahad Bin Jumayah
Saad Fahad Al Nasser
45’ -
46’
Abdulrahman Ghareeb
Ângelo
-
64’
Ali Al-Hassan
Mohammed Marran
-
70’
Đang cập nhật
Nawaf Al-Boushal
-
Fahad Bin Jumayah
Renné Rivas
78’ -
Abdulfattah Adam Mohammed
Hattan Bahebri
79’ -
Đang cập nhật
Fayçal Fajr
80’ -
Ahmed Bahusayn
Sultan Farhan
85’ -
90’
Mohamed Simakan
Ali Lajami
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
36%
64%
6
1
6
9
392
675
3
19
2
7
4
0
Al Taawoun Al Nassr
Al Taawoun 5-3-2
Huấn luyện viên: Rodolfo Martín Arruabarrena
5-3-2 Al Nassr
Huấn luyện viên: Stefano Pioli
99
Musa Barrow
1
Mailson Tenorio dos Santos
1
Mailson Tenorio dos Santos
1
Mailson Tenorio dos Santos
1
Mailson Tenorio dos Santos
1
Mailson Tenorio dos Santos
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Musa Barrow Tiền đạo |
27 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulfattah Mohamed Adam Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Saad Fahad Al Nasser Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 Fayçal Fajr Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Fahad Bin Jumayah Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Andrei Girotto Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Achraf El Mahdioui Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
21 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền đạo |
25 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Aymeric Laporte Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lucas Leónidas Chávez Cruz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Fahad Khalid Al Abdulrazzaq Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulquddus Atiah Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ibrahim Al Shuayl Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
90 Hattan Babhir Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Renné Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sultan Madash Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sultan Farhan Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mukhtar Ali Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
60 Saad Haqawi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Taawoun
Al Nassr
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Nassr
0 : 1
(0-0)
Al Taawoun
Siêu Cúp Ả Rập Saudi
Al Taawoun
0 : 2
(0-1)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Taawoun
1 : 4
(1-2)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
0 : 2
(0-1)
Al Taawoun
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
2 : 1
(1-0)
Al Taawoun
Al Taawoun
Al Nassr
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Taawoun
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Raed Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Al Nassr
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Al Nassr Damac |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.97 |
0.94 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22