VĐQG Ả Rập Saudi - 06/02/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sport City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Taawoun Al Ittihad
Al Taawoun 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Al Ittihad
Huấn luyện viên:
99
Musa Barrow
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
9
Abdulfattah Mohamed Adam
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
9
Karim Benzema
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Musa Barrow Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulfattah Mohamed Adam Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Fayçal Fajr Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Fahad Bin Jumayah Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulquddus Atiah Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Andrei Girotto Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Achraf El Mahdioui Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
20 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lucas Leónidas Chávez Cruz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Roger Beyker Martínez Tobinson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Abdul Rahman Ali Al Ghamdi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Mater Mahzari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Renné Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sultan Madash Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sultan Farhan Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Hattan Babhir Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Muath Muath Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Taawoun
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
2 : 1
(0-0)
Al Taawoun
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
0 : 0
(0-0)
Al Taawoun
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Taawoun
1 : 1
(1-1)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Taawoun
2 : 1
(1-0)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
3 : 0
(1-0)
Al Taawoun
Al Taawoun
Al Ittihad
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Taawoun
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Feiha Al Taawoun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Taawoun Al Orubah |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.78 |
0.81 2.25 0.82 |
|||
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Al Ittihad
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Al Ittihad Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Damac Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.80 3.0 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14