Hạng Hai Kuwait - 08/04/2024 18:30
SVĐ: Al-Salibikhaet Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/2 -1.00
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
6.50 4.33 1.36
- - -
- - -
- - -
- - -
0.74 1.0 -0.91
- - -
- - -
6.50 2.40 1.83
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
0
0
0
0
307
275
0
0
0
0
0
0
Al Sulaibikhat Al Tadhamon
Al Sulaibikhat 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Tadhamon
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Sulaibikhat
Al Tadhamon
Hạng Hai Kuwait
Al Tadhamon
3 : 3
(1-2)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 3
(0-2)
Al Tadhamon
Hạng Hai Kuwait
Al Tadhamon
1 : 0
(0-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Tadhamon
4 : 2
(0-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 4
(0-0)
Al Tadhamon
Al Sulaibikhat
Al Tadhamon
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sulaibikhat
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 |
Al Sahel Al Sulaibikhat |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 3.0 0.77 |
T
|
X
|
|
04/03/2024 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/02/2024 |
Al Sulaibikhat Yarmouk |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Al Tadhamon Al Sulaibikhat |
3 3 (1) (2) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
26/01/2024 |
Al Arabi SC Al Sulaibikhat |
1 0 (1) (0) |
0.73 -2.25 1.08 |
0.90 4.0 0.85 |
T
|
X
|
Al Tadhamon
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2024 |
Al Tadhamon Al Sahel |
2 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/03/2024 |
Al Tadhamon Yarmouk |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
27/02/2024 |
Burgan Al Tadhamon |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
19/02/2024 |
Al Tadhamon Al Sulaibikhat |
3 3 (1) (2) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
14/02/2024 |
Al Sahel Al Tadhamon |
0 3 (0) (3) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
21 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 27