Hạng Hai Kuwait - 18/08/2024 17:15
SVĐ: Khaitan Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.82
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
5.50 3.80 1.50
- - -
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
- - -
- - -
- - -
5.50 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
0
0
0
0
307
274
0
0
0
0
0
2
Al Sulaibikhat Al Shabab
Al Sulaibikhat 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Al Shabab
Huấn luyện viên: Eid Sabge
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Sulaibikhat
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Al Shabab
6 : 1
(0-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
1 : 2
(0-0)
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Al Shabab
3 : 2
(1-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 2
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Sulaibikhat
2 : 4
(0-1)
Al Shabab
Al Sulaibikhat
Al Shabab
20% 80% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sulaibikhat
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2024 |
Al Sulaibikhat Al Sahel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/05/2024 |
Burgan Al Sulaibikhat |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
28/04/2024 |
Yarmouk Al Sulaibikhat |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.81 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/04/2024 |
Al Sulaibikhat Al Tadhamon |
0 0 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
14/03/2024 |
Al Sahel Al Sulaibikhat |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 3.0 0.77 |
T
|
X
|
Al Shabab
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2024 |
Al Shabab Kazma |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
13/05/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
Khaitan Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/04/2024 |
Kazma Al Shabab |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
B
|
||
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22