Hạng Hai Kuwait - 26/01/2025 14:50
SVĐ: Al-Salibikhaet Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Sulaibikhat Al Jahra
Al Sulaibikhat 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Al Jahra
Huấn luyện viên: Gines De Silva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Sulaibikhat
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Al Jahra
2 : 0
(2-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
1 : 4
(0-2)
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Al Jahra
2 : 0
(1-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 0
(0-0)
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 1
(0-0)
Al Jahra
Al Sulaibikhat
Al Jahra
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sulaibikhat
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Shabab Al Sulaibikhat |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Sahel Al Sulaibikhat |
3 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Al Sulaibikhat Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
09/05/2024 |
Al Sulaibikhat Al Sahel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Al Jahra
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Jahra Al Sahel |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.89 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Burgan Al Jahra |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Jahra Al Shabab |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
17/05/2024 |
Al Jahra Khaitan |
0 1 (0) (1) |
0.78 +1 0.86 |
0.81 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
13/05/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8