VĐQG Iraq - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Al-Karkh Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.50 3.60 5.75
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
- - -
- - -
- - -
2.10 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
6
2
54%
46%
2
4
1
6
382
316
17
5
8
3
0
0
Al Shorta Erbil
Al Shorta 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Akram Ahmad Salman
4-1-2-3 Erbil
Huấn luyện viên: Akram Ahmad Salman
9
Hussein Ali
7
Mahmoud Al Mawas
7
Mahmoud Al Mawas
7
Mahmoud Al Mawas
7
Mahmoud Al Mawas
14
Abdul Majeed Boubaker
6
Sajad Jasem
6
Sajad Jasem
15
Ahmed Yahia
15
Ahmed Yahia
15
Ahmed Yahia
19
Safin Mansor
4
Hililo Montero
4
Hililo Montero
4
Hililo Montero
4
Hililo Montero
2
Bilel Ifa
2
Bilel Ifa
8
Osama Rashid
8
Osama Rashid
8
Osama Rashid
31
Mahdi Hashim
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hussein Ali Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Majeed Boubaker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sajad Jasem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Yahia Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mahmoud Al Mawas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Faisl Jasem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bassam Shaker Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohanad Ali Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akam Hashem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Razak Qasem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Basil Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Safin Mansor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mahdi Hashim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bilel Ifa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Osama Rashid Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hililo Montero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Mohamed Mohsen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mustafa Qabil Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Hello Faiq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sherko Gubari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Youssef Ben Souda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Khaled Krdaoghli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Abu Zraiq Sharara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lucas Santos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edrisa Niang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Farhan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohamed Dawood Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Hasan Ahmed Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ahmed Zeero Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hassan Raed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
-1 Evan Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Niaz Mohamed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Collin Anderson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Arkan Ameer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 kilan Luqman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Moayad Safaa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Higor Vidal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Dulvan Mahdi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omer Jangi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shorta
Erbil
VĐQG Iraq
Erbil
2 : 4
(1-1)
Al Shorta
VĐQG Iraq
Al Shorta
2 : 1
(0-0)
Erbil
VĐQG Iraq
Al Shorta
2 : 1
(1-0)
Erbil
VĐQG Iraq
Erbil
1 : 0
(0-0)
Al Shorta
VĐQG Iraq
Erbil
0 : 1
(0-0)
Al Shorta
Al Shorta
Erbil
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shorta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Al Shorta Al Minaa Basra |
1 1 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Al Kahrabaa Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Al Shorta Duhok |
0 0 (0) (0) |
0.84 -1 0.94 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Al Karkh Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.75 0.76 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Al Shorta Zakho |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Erbil
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
T
|
||
05/12/2024 |
Al Minaa Basra Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Naft Maysan Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Erbil Al Hudod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/11/2024 |
Zakho Erbil |
3 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.93 2.0 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
17 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 15