- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Shorta Al Ain
Al Shorta 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Ahmed Salah
4-1-2-3 Al Ain
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
24
Faisl Jasem
25
Abdel Razak Qasem
25
Abdel Razak Qasem
25
Abdel Razak Qasem
25
Abdel Razak Qasem
11
Bassam Shaker
18
Mohanad Ali
18
Mohanad Ali
8
Akam Hashem
8
Akam Hashem
8
Akam Hashem
21
Soufiane Rahimi
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
70
Abdoul Karim Traoré
70
Abdoul Karim Traoré
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
10
Alejandro Romero Gamarra
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Faisl Jasem Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bassam Shaker Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohanad Ali Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akam Hashem Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Razak Qasem Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Basil Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hussein Ali Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Majeed Boubaker Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sajad Jasem Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Yahia Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mahmoud Al Mawas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
30 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ |
27 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdoul Karim Traoré Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Essa Mohamed Bilal Saeed Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Barman Ali B Shamroukh Hammoudi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hazem Mohammad Abdullah Abbas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
-1 Hasan Ahmed Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ahmed Zeero Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hassan Raed Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Abu Zraiq Sharara Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lucas Santos Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edrisa Niang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Farhan Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohamed Dawood Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Khalid Al Baloushi Tiền vệ |
26 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Jorgens de Menezes Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fo-Doh Kodjo Laba Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Dramane Koumare Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Baba Gassama Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yong-Woo Park Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Saif Khaled Mohammed Ibrahim Al Mazmi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Butti Musabah Rashed Al Zaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shorta
Al Ain
Al Shorta
Al Ain
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shorta
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Esteghlal Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Karbala Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/01/2025 |
Al Shorta Naft Maysan |
3 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Al Najaf Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Shorta Erbil |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Al Ain
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Al Ain Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Ain Al Bataeh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Al Ain Al Rayyan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Khorfakkan Club Al Ain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 4